Bản dịch của từ Up the creek trong tiếng Việt
Up the creek
Up the creek (Idiom)
Many families are up the creek due to rising living costs.
Nhiều gia đình đang gặp khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.
They are not up the creek; they have support from local charities.
Họ không gặp khó khăn; họ có sự hỗ trợ từ các tổ chức từ thiện địa phương.
Are you up the creek with your social life in college?
Bạn có gặp khó khăn trong đời sống xã hội ở trường đại học không?
After losing his job, John felt up the creek financially.
Sau khi mất việc, John cảm thấy gặp khó khăn về tài chính.
Many families are not up the creek during this economic crisis.
Nhiều gia đình không gặp khó khăn trong cuộc khủng hoảng kinh tế này.
Are you up the creek with your social life lately?
Gần đây bạn có gặp khó khăn trong đời sống xã hội không?
Trong tình thế khó khăn.
In a predicament.
Many teens feel up the creek without support from their parents.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy lâm vào cảnh khó khăn khi không có sự hỗ trợ từ cha mẹ.
Students are not up the creek; they have resources available.
Sinh viên không lâm vào cảnh khó khăn; họ có tài nguyên sẵn có.
Are many families up the creek due to rising living costs?
Nhiều gia đình có lâm vào cảnh khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp