Bản dịch của từ Upbraiding trong tiếng Việt

Upbraiding

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upbraiding (Noun)

əpbɹˈeɪdɪŋ
əpbɹˈeɪdɪŋ
01

Một lời khiển trách nghiêm khắc hoặc chính thức.

A severe or formal reproof.

Ví dụ

The teacher's upbraiding shocked the students during the social studies class.

Sự chỉ trích của giáo viên đã làm cho học sinh sốc trong lớp học xã hội.

The upbraiding did not improve the team's performance at the charity event.

Sự chỉ trích không cải thiện hiệu suất của đội tại sự kiện từ thiện.

Was the upbraiding from the manager necessary during the team meeting?

Liệu sự chỉ trích từ người quản lý có cần thiết trong cuộc họp đội không?

Upbraiding (Verb)

əpbɹˈeɪdɪŋ
əpbɹˈeɪdɪŋ
01

Hãy khiển trách hoặc chỉ trích nặng nề.

Reprimand or criticize severely.

Ví dụ

The teacher is upbraiding students for not completing their assignments.

Giáo viên đang khiển trách học sinh vì không hoàn thành bài tập.

The manager is not upbraiding employees for their minor mistakes.

Quản lý không khiển trách nhân viên vì những lỗi nhỏ.

Is the community upbraiding leaders for their lack of transparency?

Cộng đồng có khiển trách các nhà lãnh đạo vì thiếu minh bạch không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Upbraiding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upbraiding

Không có idiom phù hợp