Bản dịch của từ Upcharge trong tiếng Việt
Upcharge

Upcharge (Noun)
The upcharge for a private room was too expensive.
Phụ phí cho một phòng riêng quá đắt.
There shouldn't be an upcharge for basic social services.
Không nên có phụ phí cho các dịch vụ xã hội cơ bản.
Is there an upcharge for attending the social event?
Có phụ phí cho việc tham dự sự kiện xã hội không?
"Upcharge" là thuật ngữ chỉ việc tính thêm phí vào giá gốc của một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường để bù đắp cho chi phí phát sinh hoặc tăng lợi nhuận. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và dịch vụ. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương có thể được dùng ít hơn, tuy nhiên vẫn mang ý nghĩa giống
Từ "upcharge" có nguồn gốc từ động từ "charge" trong tiếng Latin, bắt nguồn từ "carricare", nghĩa là "mang vác" hoặc "đặt gánh nặng lên". Trong ngữ cảnh thương mại hiện đại, "upcharge" đề cập đến việc tính thêm phí cho một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường khi yêu cầu thêm tính năng hoặc tùy chọn. Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng gia tăng chi phí trong môi trường tiêu dùng hiện nay, khi người tiêu dùng thường phải trả thêm cho các lựa chọn bổ sung.
Từ "upcharge" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó. "Upcharge" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và dịch vụ, chỉ việc tính thêm phí cho một sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung. Từ này thường gặp trong các tình huống liên quan đến nhà hàng, khách sạn, và thương mại, nơi mà khách hàng có thể phải trả thêm cho các tùy chọn hoặc dịch vụ khác nhau.