Bản dịch của từ Surcharge trong tiếng Việt
Surcharge

Surcharge (Noun)
Một khoản phí hoặc khoản thanh toán bổ sung.
An additional charge or payment.
The government imposed a surcharge on luxury goods last year.
Chính phủ đã áp đặt một khoản phụ phí lên hàng hóa xa xỉ năm ngoái.
Many people do not like the surcharge for late payments.
Nhiều người không thích khoản phụ phí cho việc thanh toán muộn.
Is there a surcharge for using credit cards at this store?
Có phải trả phụ phí khi sử dụng thẻ tín dụng tại cửa hàng này không?
The surcharge on the stamp increased its value to fifty cents.
Sự phụ phí trên con tem đã tăng giá trị lên năm mươi xu.
There was no surcharge on the standard postage stamps in 2022.
Không có phụ phí nào trên các con tem bưu chính tiêu chuẩn năm 2022.
Is the surcharge clearly marked on the new postage stamps?
Có phải phụ phí được đánh dấu rõ ràng trên các con tem mới không?
Kết hợp từ của Surcharge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hefty surcharge Mức phí lớn | The hefty surcharge was a burden on low-income families. Khoản phụ phí lớn là gánh nặng đối với các gia đình có thu nhập thấp. |
Tax surcharge Thuế phụ thu | The tax surcharge burdens low-income families in society. Khoản thuế phụ thu gánh nặng cho các gia đình có thu nhập thấp trong xã hội. |
Delivery surcharge Phí giao hàng | The online store charges a delivery surcharge for remote areas. Cửa hàng trực tuyến tính phí phụ phí vận chuyển cho khu vực xa |
Fuel surcharge Phí nhiên liệu | The fuel surcharge significantly increased our travel expenses. Phí phụ phí nhiên liệu đã tăng đáng kể chi phí du lịch của chúng tôi. |
Small surcharge Khoản phụ phí nhỏ | There is a small surcharge for expedited shipping services. Có một khoản phụ phí nhỏ cho dịch vụ giao hàng nhanh. |
Surcharge (Verb)
Chính xác về khoản phí bổ sung hoặc khoản thanh toán từ.
Exact an additional charge or payment from.
The company will surcharge customers for extra services starting next month.
Công ty sẽ thu thêm phí từ khách hàng cho dịch vụ bổ sung từ tháng sau.
They do not surcharge for basic social services in our community.
Họ không thu thêm phí cho các dịch vụ xã hội cơ bản trong cộng đồng chúng tôi.
Will the city surcharge residents for waste management in 2024?
Thành phố có thu thêm phí từ cư dân cho quản lý rác thải vào năm 2024 không?
They surcharge the stamp for the charity event on March 5.
Họ đánh dấu con tem cho sự kiện từ thiện vào ngày 5 tháng 3.
She does not surcharge the stamps for personal letters or invitations.
Cô ấy không đánh dấu con tem cho thư cá nhân hoặc thiệp mời.
Do they surcharge the stamps for the local community fundraiser?
Họ có đánh dấu con tem cho buổi gây quỹ cộng đồng địa phương không?
Họ từ
Thuật ngữ "surcharge" chỉ thêm một khoản phí tính vào giá gốc của sản phẩm hoặc dịch vụ, thường vì lý do đặc biệt như chi phí sản xuất tăng cao hoặc dịch vụ bổ sung. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, mức độ sử dụng từ này có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh và quy định pháp lý tại từng quốc gia.
Từ "surcharge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "surcharger", kết hợp giữa tiền tố "sur-" (trên, thêm vào) và động từ "charger" (tính phí, giao hàng). Từ này phản ánh ý nghĩa tăng thêm khoản phí đối với một dịch vụ hoặc hàng hóa. Nguyên thủy, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại để chỉ chi phí bổ sung, và hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa này trong các lĩnh vực như tài chính, vận tải và dịch vụ.
Từ "surcharge" thường được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và đọc, với độ phổ biến cao trong ngữ cảnh thương mại và kinh tế. Từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các khoản phí bổ sung liên quan đến dịch vụ, vận chuyển hay thanh toán. Ngoài ra, "surcharge" cũng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống liên quan đến chính sách giá cả và tài chính cá nhân, nơi người tiêu dùng phải đối mặt với các chi phí phụ thu không mong đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp