Bản dịch của từ Updo trong tiếng Việt

Updo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Updo (Noun)

ˈʌpdu
ˈʌpdu
01

Kiểu tóc của phụ nữ trong đó tóc được vuốt lên và cố định ở phía trên hoặc phía sau đầu.

A womens hairstyle in which the hair is swept up and secured on top or at the back of the head.

Ví dụ

She wore an elegant updo to the social event.

Cô ấy đã đội một kiểu tóc búi cao tinh tế tại sự kiện xã hội.

The updo complemented her evening gown perfectly.

Kiểu tóc búi cao đã kết hợp hoàn hảo với chiếc váy dạ hội của cô ấy.

Many women prefer an updo for formal occasions.

Nhiều phụ nữ thích kiểu tóc búi cao cho các dịp trang trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/updo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Updo

Không có idiom phù hợp