Bản dịch của từ Updo trong tiếng Việt
Updo

Updo (Noun)
She wore an elegant updo to the social event.
Cô ấy đã đội một kiểu tóc búi cao tinh tế tại sự kiện xã hội.
The updo complemented her evening gown perfectly.
Kiểu tóc búi cao đã kết hợp hoàn hảo với chiếc váy dạ hội của cô ấy.
Many women prefer an updo for formal occasions.
Nhiều phụ nữ thích kiểu tóc búi cao cho các dịp trang trọng.
"Updo" là thuật ngữ chỉ kiểu tóc được tạo hình bằng cách cuốn, gói hoặc nâng tóc lên, thường được sử dụng trong các dịp trang trọng như tiệc cưới hay sự kiện đặc biệt. Trong tiếng Anh Anh, “updo” giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể nghe thấy sự khác biệt về phát âm và ngữ điệu trong các bối cảnh xã hội. "Updo" thường liên quan đến các phong cách tạo kiểu tóc thanh lịch, thể hiện sự tinh tế và chăm sóc bản thân.
Từ "updo" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "up" và danh từ "do", với nghĩa gắn liền với hành động làm hoặc tạo ra. Trong ngữ cảnh làm đẹp, "updo" chỉ kiểu tóc được tạo kiểu để gọn gàng và thường nằm trên đầu, thể hiện sự tinh tế và trang trọng. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự thay đổi trong thẩm mỹ và phong cách tóc qua các thời kỳ, từ kiểu tóc đơn giản đến những kiểu phức tạp hơn trong xã hội hiện đại.
Từ "updo" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực làm tóc, thường được sử dụng trong các tình huống như thẩm mỹ, thời trang và các sự kiện chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong Đọc và Viết liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc phong cách. Sự phổ biến của từ này hạn chế, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và sự kiện xã hội, nhất là trong các bài viết liên quan đến xu hướng thời trang.