Bản dịch của từ Uplifted trong tiếng Việt
Uplifted

Uplifted (Verb)
The program uplifted many families in the community last year.
Chương trình đã nâng đỡ nhiều gia đình trong cộng đồng năm ngoái.
The initiative did not uplift the living standards as expected.
Sáng kiến không nâng cao mức sống như mong đợi.
Did the charity uplift the local children's education this year?
Liệu tổ chức từ thiện có nâng cao giáo dục cho trẻ em địa phương năm nay không?
Positive news can uplifted people's spirits before the exam.
Tin tức tích cực có thể làm tinh thần của mọi người phấn khích trước kỳ thi.
Negative comments may not uplifted the community's morale during hardship.
Nhận xét tiêu cực có thể không tăng tinh thần cộng đồng trong lúc khó khăn.
Dạng động từ của Uplifted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uplift |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uplifted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uplifted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uplifts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uplifting |
Uplifted (Adjective)
Cảm thấy hạnh phúc hoặc lạc quan.
Feeling happy or optimistic.
Many volunteers felt uplifted after helping at the community event.
Nhiều tình nguyện viên cảm thấy vui vẻ sau khi giúp đỡ tại sự kiện cộng đồng.
The community did not feel uplifted during the tough economic times.
Cộng đồng không cảm thấy vui vẻ trong thời kỳ kinh tế khó khăn.
Did the new park make the residents feel uplifted and happy?
Công viên mới có khiến cư dân cảm thấy vui vẻ và hạnh phúc không?
She felt uplifted after receiving positive feedback on her IELTS essay.
Cô ấy cảm thấy lạc quan sau khi nhận phản hồi tích cực về bài luận IELTS của mình.
He didn't feel uplifted when he received a low score on his speaking test.
Anh ấy không cảm thấy lạc quan khi nhận điểm thấp trong bài thi nói của mình.
Họ từ
Từ "uplifted" là dạng quá khứ của động từ "uplift", mang nghĩa là nâng cao, cải thiện hoặc tạo ra một cảm giác vui vẻ, phấn chấn. Trong ngữ cảnh cảm xúc, "uplifted" thường chỉ trạng thái tinh thần tốt đẹp, hạnh phúc. Từ này sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau một chút trong cách phát âm giữa hai phương ngữ.
Từ "uplifted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "uplift", được hình thành từ tiền tố "up-" (lên) và động từ "lift" (nâng). Tiền tố này xuất phát từ tiếng Latinh "sub-" có nghĩa là "dưới", trong khi "lift" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ. Cách dùng "uplifted" trong tiếng Anh hiện đại gợi ý sự nâng cao cả về tinh thần lẫn vật chất, phản ánh ý nghĩa tích cực và sự phát triển của con người.
Từ "uplifted" thường xuất hiện phổ biến trong câu hỏi và bài viết liên quan đến cảm xúc, tâm lý và trạng thái tinh thần trong phần thi IELTS. Trong bối cảnh này, nó mô tả cảm giác hạnh phúc hoặc sự nâng cao tinh thần. Ngoài ra, "uplifted" còn được sử dụng trong các văn bản nghệ thuật, văn học, hoặc trong các bài thuyết trình về động lực, nhấn mạnh sự chuyển biến tích cực trong môi trường giao tiếp xã hội hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)

