Bản dịch của từ Uplifts trong tiếng Việt

Uplifts

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uplifts (Verb)

ˈʌplɨfts
ˈʌplɨfts
01

Nâng (cái gì đó) lên vị trí cao hơn.

To raise something to a higher position.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để cải thiện tình trạng tinh thần, xã hội hoặc cảm xúc của ai đó.

To improve the spiritual social or emotional condition of someone.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Làm cho (ai đó) cảm thấy tốt hơn hoặc hy vọng hơn.

To cause someone to feel better or more hopeful.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Uplifts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Uplift

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Uplifted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Uplifted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Uplifts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Uplifting

Uplifts (Noun)

ˈʌplɨfts
ˈʌplɨfts
01

Hành động nâng cái gì đó hoặc ai đó lên vị trí cao hơn.

An act of raising something or someone to a higher position.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trạng thái thăng hoa.

A state of being uplifted.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kinh nghiệm hoặc ảnh hưởng tích cực hoặc đáng khích lệ.

A positive or encouraging experience or influence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uplifts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] Such stories can people to become more optimistic and generally improve both physical and mental health [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] Personally I believe that people should take good care of their health not only to reap the associated benefits, but also as a way of helping to the lives of the citizens within their own cities and countries [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] Now, I appreciate music that is more and positive, as I try to focus on the beauty and joy in life [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] Sometimes I feel and energized, while other times I feel introspective and contemplative [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Uplifts

Không có idiom phù hợp