Bản dịch của từ Upperclass trong tiếng Việt

Upperclass

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upperclass (Noun)

ˈʌpɚklæs
ˈʌpɚklæs
01

Tầng lớp xã hội vượt lên trên giai cấp tư sản và được phân biệt bởi một số cân nhắc về lối sống.

The social class extending above the bourgeoisie and distinguished by some lifestyle considerations.

Ví dụ

Many upperclass families live in exclusive neighborhoods like Beverly Hills.

Nhiều gia đình thuộc tầng lớp thượng lưu sống ở những khu vực độc quyền như Beverly Hills.

Not all upperclass individuals support social equality initiatives.

Không phải tất cả những người thuộc tầng lớp thượng lưu đều ủng hộ các sáng kiến bình đẳng xã hội.

Do upperclass people have different values than the middle class?

Liệu những người thuộc tầng lớp thượng lưu có giá trị khác với tầng lớp trung lưu không?

Upperclass (Adjective)

ˈʌpɚklæs
ˈʌpɚklæs
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của tầng lớp thượng lưu.

Relating to or characteristic of the upper class.

Ví dụ

Many upperclass families live in large mansions in Beverly Hills.

Nhiều gia đình thuộc tầng lớp thượng lưu sống trong những biệt thự lớn ở Beverly Hills.

Not all upperclass individuals support social equality initiatives.

Không phải tất cả những người thuộc tầng lớp thượng lưu đều ủng hộ các sáng kiến bình đẳng xã hội.

Are upperclass students more likely to attend private schools?

Có phải học sinh thuộc tầng lớp thượng lưu có nhiều khả năng học tại các trường tư hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upperclass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upperclass

Không có idiom phù hợp