Bản dịch của từ Upscaling trong tiếng Việt
Upscaling

Upscaling (Noun)
Upscaling community programs can improve living standards for many families.
Việc nâng cấp các chương trình cộng đồng có thể cải thiện đời sống nhiều gia đình.
Upscaling efforts in education is not easy for local governments.
Nâng cấp nỗ lực trong giáo dục không dễ dàng cho chính quyền địa phương.
How is upscaling social services affecting the community's overall well-being?
Việc nâng cấp dịch vụ xã hội ảnh hưởng như thế nào đến phúc lợi của cộng đồng?
Từ "upscaling" thường được hiểu là quá trình nâng cao chất lượng hoặc kích thước của một sản phẩm, dịch vụ, hoặc quy trình để đáp ứng nhu cầu thị trường lớn hơn hoặc để cải thiện hiệu suất. Trong bối cảnh công nghệ, "upscaling" chỉ việc tăng độ phân giải hình ảnh hoặc video. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "upscaling" hơn là "upscale" trong một số ngữ cảnh thương mại.
Từ "upscaling" bắt nguồn từ giọng của tiếng Anh, trong đó "up" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "upp", có nghĩa là lên trên, và "scale" từ tiếng Latin "scala", nghĩa là cầu thang hoặc thang đo. Ban đầu, "scale" liên quan đến việc đo lường kích thước hoặc số lượng. Kể từ cuối thế kỷ 20, "upscaling" đã được sử dụng để chỉ việc nâng cấp hoặc tăng cường quy mô, chất lượng trong nhiều lĩnh vực như công nghệ và kinh doanh, thể hiện xu hướng mở rộng và cải thiện.
Từ "upscaling" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về sự phát triển và cải tiến trong lĩnh vực kinh tế và công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "upscaling" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và sản xuất, mô tả quá trình nâng cao quy mô hoặc chất lượng sản phẩm dịch vụ để đáp ứng nhu cầu thị trường. Từ này phản ánh sự chuyển mình và đổi mới trong kinh tế hiện đại.