Bản dịch của từ Upsell trong tiếng Việt
Upsell

Upsell (Verb)
Salespeople often upsell premium products to increase their commissions.
Nhân viên bán hàng thường thuyết phục khách mua sản phẩm cao cấp để tăng hoa hồng.
They do not upsell unnecessary items during social events.
Họ không thuyết phục mua những món đồ không cần thiết trong các sự kiện xã hội.
Do you think companies should upsell at social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng các công ty nên thuyết phục mua sắm tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Upsell" là một thuật ngữ trong kinh doanh, chỉ hành động khuyến khích khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ nâng cấp hoặc các mặt hàng bổ sung có giá trị cao hơn so với lựa chọn ban đầu của họ. Trong tiếng Anh Mỹ, "upsell" phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực bán hàng, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn, thường được thay thế bằng các cụm từ tương tự. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa khuyến khích tiêu dùng nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "upsell" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "up" (tăng lên) và "sell" (bán). Nghĩa ban đầu của từ này bắt nguồn từ những chiến lược bán hàng nhằm khuyến khích khách hàng mua một sản phẩm cao cấp hơn hoặc bổ sung thêm các sản phẩm, dịch vụ liên quan. Trong bối cảnh thương mại hiện đại, "upsell" được sử dụng rộng rãi trong marketing để tối đa hóa giá trị đơn hàng, phản ánh xu hướng tiêu dùng gia tăng và sự cạnh tranh trong thị trường.
Từ "upsell" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thương mại, tiếp thị và bán hàng, thường ám chỉ hành động khuyến khích khách hàng mua những sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao hơn. Ngoài ra, "upsell" cũng thường được nhắc đến trong lĩnh vực dịch vụ, nơi nhân viên tìm cách tăng giá trị giao dịch với khách hàng.