Bản dịch của từ Upsell trong tiếng Việt

Upsell

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upsell (Verb)

01

Thuyết phục khách hàng mua thứ gì đó bổ sung hoặc đắt tiền hơn.

Persuade a customer to buy something additional or more expensive.

Ví dụ

Salespeople often upsell premium products to increase their commissions.

Nhân viên bán hàng thường thuyết phục khách mua sản phẩm cao cấp để tăng hoa hồng.

They do not upsell unnecessary items during social events.

Họ không thuyết phục mua những món đồ không cần thiết trong các sự kiện xã hội.

Do you think companies should upsell at social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng các công ty nên thuyết phục mua sắm tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upsell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upsell

Không có idiom phù hợp