Bản dịch của từ Upshot trong tiếng Việt
Upshot

Upshot (Noun)
Kết quả hoặc kết luận cuối cùng hoặc cuối cùng của một cuộc thảo luận, hành động hoặc chuỗi sự kiện.
The final or eventual outcome or conclusion of a discussion action or series of events.
The upshot of the meeting was a new community project.
Kết quả cuối cùng của cuộc họp là một dự án cộng đồng mới.
The upshot of the campaign was increased awareness among citizens.
Kết quả cuối cùng của chiến dịch là sự nhận thức tăng lên giữa công dân.
The upshot of the event was a successful fundraiser for charity.
Kết quả cuối cùng của sự kiện là một sự gây quỹ thành công cho từ thiện.
Họ từ
“Upshot” là một danh từ chỉ kết quả hoặc hậu quả cuối cùng của một sự việc hay quá trình. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để tóm tắt các khía cạnh quan trọng nhất của một sự kiện. “Upshot” được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh British và American mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh American có thể ưa chuộng các từ đồng nghĩa thay thế hơn.
Từ "upshot" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "up" kết hợp với "shot", có nghĩa là "kết quả" hoặc "điểm mấu chốt". Từ nguyên này xuất phát từ tiếng Latin "exitus", có nghĩa là "lối ra" hoặc "kết thúc". Khi được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, "upshot" chỉ kết quả hoặc hệ quả cuối cùng của một tình huống, phản ánh sự chuyển biến từ những thực tế cụ thể sang một sự tổng hợp hoặc kết luận có ý nghĩa.
Từ "upshot" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi từ vựng được ưa chuộng thường là thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc bài viết về nghiên cứu, mô tả kết quả của một sự kiện hoặc quá trình. "Upshot" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả kết luận hoặc hệ quả của một hành động, trong báo cáo, phân tích tình huống, và thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp