Bản dịch của từ Upshot trong tiếng Việt

Upshot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upshot (Noun)

ˈʌpʃˌɑt
ˈʌpʃˌɑt
01

Kết quả hoặc kết luận cuối cùng hoặc cuối cùng của một cuộc thảo luận, hành động hoặc chuỗi sự kiện.

The final or eventual outcome or conclusion of a discussion action or series of events.

Ví dụ

The upshot of the meeting was a new community project.

Kết quả cuối cùng của cuộc họp là một dự án cộng đồng mới.

The upshot of the campaign was increased awareness among citizens.

Kết quả cuối cùng của chiến dịch là sự nhận thức tăng lên giữa công dân.

The upshot of the event was a successful fundraiser for charity.

Kết quả cuối cùng của sự kiện là một sự gây quỹ thành công cho từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upshot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upshot

ðɨ ˈʌpʃˌɑt ˈʌv sˈʌmθɨŋ

Kết quả cuối cùng/ Hậu quả của việc gì đó

The result or outcome of something.

The outcome of the charity event was a huge success.

Kết quả của sự kiện từ thiện rất thành công.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.