Bản dịch của từ Upstager trong tiếng Việt

Upstager

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upstager (Verb)

ˈʌpstˌeɪɡɚz
ˈʌpstˌeɪɡɚz
01

Chuyển sự chú ý từ (ai đó) sang chính mình.

Divert attention from someone towards oneself.

Ví dụ

She always upstages her friends at social gatherings, seeking attention.

Cô ấy luôn làm lu mờ bạn bè tại các buổi gặp mặt xã hội.

He does not upstage others during discussions, valuing their opinions.

Anh ấy không làm lu mờ người khác trong các cuộc thảo luận.

Does she upstage everyone at parties with her loud personality?

Cô ấy có làm lu mờ mọi người tại các bữa tiệc với tính cách ồn ào không?

Upstager (Noun)

ˈʌpstˌeɪɡɚz
ˈʌpstˌeɪɡɚz
01

Một người cố tình chuyển hướng sự chú ý từ người khác về phía mình.

A person who deliberately diverts attention from others towards themselves.

Ví dụ

John became the upstager at the party, stealing everyone's attention.

John trở thành người thu hút sự chú ý tại bữa tiệc.

She is not an upstager; she prefers to support her friends.

Cô ấy không phải là người thu hút sự chú ý; cô ấy thích hỗ trợ bạn bè.

Is Tom always the upstager during group discussions at school?

Tom có phải luôn là người thu hút sự chú ý trong các cuộc thảo luận nhóm ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upstager/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upstager

Không có idiom phù hợp