Bản dịch của từ Upstairs and downstairs trong tiếng Việt

Upstairs and downstairs

Adverb Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upstairs and downstairs (Adverb)

əpstˈɛɹz ənd dˈaʊnstˈɛɹz
əpstˈɛɹz ənd dˈaʊnstˈɛɹz
01

Đến hoặc ở cấp độ cao hơn trong một tòa nhà.

To or on a higher level in a building.

Ví dụ

She lives upstairs in a cozy apartment with her roommate.

Cô ấy sống ở trên lầu trong căn hộ ấm cúng với bạn cùng phòng.

He doesn't like going downstairs to the crowded common area.

Anh ấy không thích đi xuống tầng trệt đến khu vực chung đông đúc.

Do you prefer studying upstairs or downstairs in the library?

Bạn thích học ở trên lầu hay ở dưới tầng trệt trong thư viện?

Upstairs and downstairs (Noun)

əpstˈɛɹz ənd dˈaʊnstˈɛɹz
əpstˈɛɹz ənd dˈaʊnstˈɛɹz
01

Tầng cao hơn hoặc các tầng của tòa nhà.

The higher floor or floors of a building.

Ví dụ

The upstairs of the house has three bedrooms.

Tầng trên của ngôi nhà có ba phòng ngủ.

She prefers the downstairs for hosting parties.

Cô ấy thích tầng dưới để tổ chức tiệc.

The upstairs and downstairs have separate entrances.

Tầng trên và tầng dưới có cửa vào riêng biệt.

Upstairs and downstairs (Idiom)

ˈəpˈstɛrˈsændˌdaʊn.stɛrz
ˈəpˈstɛrˈsændˌdaʊn.stɛrz
01

Nằm ở tầng cao hơn hoặc thấp hơn trong một tòa nhà.

Situated on a higher or lower floor within a building.

Ví dụ

She lives upstairs, while her friend lives downstairs.

Cô ấy sống ở trên, trong khi bạn cô ấy sống ở dưới.

The upstairs apartment has a great view of the city.

Căn hộ ở trên có tầm nhìn tuyệt vời ra thành phố.

The downstairs neighbors are throwing a party tonight.

Hàng xóm ở dưới đang tổ chức tiệc tối nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upstairs and downstairs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upstairs and downstairs

Không có idiom phù hợp