Bản dịch của từ Uptake trong tiếng Việt
Uptake

Uptake (Noun)
The uptake of online learning platforms has increased significantly.
Sự tăng cường của các nền tảng học trực tuyến đã tăng đáng kể.
The uptake of social media among teenagers is widespread.
Sự sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên rộng rãi.
The uptake of volunteering in the community is encouraged.
Sự tham gia tình nguyện trong cộng đồng được khuyến khích.
Dạng danh từ của Uptake (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Uptake | Uptakes |
Họ từ
"Uptake" là một danh từ, chỉ hành động hoặc quá trình tiếp nhận hay hấp thụ một cái gì đó, thường dùng trong ngữ cảnh y sinh hoặc tâm lý học. Trong tiếng Anh, "uptake" có thể được hiểu là sự nhận thức, hoặc sự chấp nhận thông tin. Cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết, nhưng trong tiếng nói, giọng điệu có thể khác biệt do phương ngữ.
Từ "uptake" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "up" và danh từ "take". Tiền tố "up" ám chỉ việc nâng cao hoặc tăng cường, trong khi "take" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "taka", nghĩa là nhận hoặc nắm lấy. Lịch sử phát triển của từ này từ giữa thế kỷ 19 cho thấy sự chuyển đổi từ nghĩa vật lý sang nghĩa trừu tượng, phản ánh quá trình hấp thụ hoặc tiếp nhận thông tin, năng lượng, hay chất dinh dưỡng, như hiện nay.
Từ "uptake" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, với tần suất xuất hiện trung bình. Trong các ngữ cảnh khoa học và y tế, nó thường liên quan tới khả năng hấp thụ hoặc tiếp nhận thông tin, chất dinh dưỡng hoặc thuốc. Ngoài ra, "uptake" cũng phổ biến trong các nghiên cứu về tâm lý học và giáo dục, nơi đề cập đến cách mà cá nhân hoặc nhóm chấp nhận và áp dụng ý tưởng mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
