Bản dịch của từ Upthrust trong tiếng Việt
Upthrust

Upthrust (Noun)
The upthrust of the water kept the boat afloat during the storm.
Sức nâng của nước giữ thuyền nổi trên mặt nước trong cơn bão.
Without upthrust, the balloon wouldn't be able to float in the air.
Nếu không có sức nâng, quả bóng không thể bay trên không.
Is upthrust the reason why icebergs float in the ocean?
Sức nâng có phải là lý do tại sao tảng băng nổi trên biển không?
Upthrust (Verb)
Đẩy (cái gì đó) lên trên.
Thrust something upwards.
She upthrust her hand to ask a question during the IELTS speaking test.
Cô ấy đẩy tay lên để hỏi câu hỏi trong bài thi nói IELTS.
He never upthrust his opinion in group discussions about social issues.
Anh ấy không bao giờ đẩy ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.
Did you upthrust your hand to participate actively in the social debate?
Bạn có đẩy tay lên để tham gia tích cực vào cuộc tranh luận xã hội không?
Từ "upthrust" chỉ sự nâng lên hay đẩy lên của một phần đất hoặc cấu trúc địa chất, thường được sử dụng trong lĩnh vực địa lý và địa chất. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm cũng như ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "upthrust" được ưu ái hơn trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật để mô tả hiện tượng địa chất cụ thể.
Từ "upthrust" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "up" (lên) và "thrust" (đẩy, xô). Trong tiếng Latinh, "thrust" có thể bắt nguồn từ từ "trudere", nghĩa là đẩy hoặc xô vào một vị trí nhất định. Được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất và vật lý, "upthrust" chỉ sự nâng lên của một lớp đất hoặc đá do áp lực bên dưới. Sự kết hợp giữa các yếu tố này đã tạo nên nghĩa hiện tại của từ, thể hiện hành động hoặc quá trình nâng lên một cách mạnh mẽ.
"Upthrust" là một từ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường không xuất hiện trong phần nghe, nói hoặc viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất học hoặc kỹ thuật, cụ thể để chỉ sự nâng lên của lớp đất hoặc đá. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học và môi trường, mô tả hiện tượng vật lý liên quan đến áp lực hoặc chuyển động. Do đó, sự xuất hiện của "upthrust" có thể hạn chế hơn so với các từ vựng thông dụng khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp