Bản dịch của từ Upthrust trong tiếng Việt

Upthrust

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upthrust (Noun)

ˈʌpɵɹʌst
ˈʌpɵɹʌst
01

Lực hướng lên của chất lỏng hoặc chất khí tác dụng lên vật trôi nổi trong đó.

The upward force that a liquid or gas exerts on a body floating in it.

Ví dụ

The upthrust of the water kept the boat afloat during the storm.

Sức nâng của nước giữ thuyền nổi trên mặt nước trong cơn bão.

Without upthrust, the balloon wouldn't be able to float in the air.

Nếu không có sức nâng, quả bóng không thể bay trên không.

Is upthrust the reason why icebergs float in the ocean?

Sức nâng có phải là lý do tại sao tảng băng nổi trên biển không?

Upthrust (Verb)

ˈʌpɵɹʌst
ˈʌpɵɹʌst
01

Đẩy (cái gì đó) lên trên.

Thrust something upwards.

Ví dụ

She upthrust her hand to ask a question during the IELTS speaking test.

Cô ấy đẩy tay lên để hỏi câu hỏi trong bài thi nói IELTS.

He never upthrust his opinion in group discussions about social issues.

Anh ấy không bao giờ đẩy ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.

Did you upthrust your hand to participate actively in the social debate?

Bạn có đẩy tay lên để tham gia tích cực vào cuộc tranh luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upthrust/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upthrust

Không có idiom phù hợp