Bản dịch của từ Uranium reactor trong tiếng Việt

Uranium reactor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uranium reactor (Noun)

jɚˈeɪniəm ɹiˈæktɚ
jɚˈeɪniəm ɹiˈæktɚ
01

Một thiết bị dùng để điều khiển phản ứng hạt nhân và tạo ra năng lượng.

A device used to control a nuclear reaction and produce energy.

Ví dụ

The new uranium reactor will provide energy for 10,000 homes.

Lò phản ứng uranium mới sẽ cung cấp năng lượng cho 10.000 ngôi nhà.

The city doesn't plan to build a uranium reactor this year.

Thành phố không có kế hoạch xây dựng lò phản ứng uranium năm nay.

Is the uranium reactor safe for the local community?

Lò phản ứng uranium có an toàn cho cộng đồng địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uranium reactor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uranium reactor

Không có idiom phù hợp