Bản dịch của từ Uranium reactor trong tiếng Việt
Uranium reactor
Noun [U/C]
Uranium reactor (Noun)
jɚˈeɪniəm ɹiˈæktɚ
jɚˈeɪniəm ɹiˈæktɚ
Ví dụ
The new uranium reactor will provide energy for 10,000 homes.
Lò phản ứng uranium mới sẽ cung cấp năng lượng cho 10.000 ngôi nhà.
The city doesn't plan to build a uranium reactor this year.
Thành phố không có kế hoạch xây dựng lò phản ứng uranium năm nay.
Is the uranium reactor safe for the local community?
Lò phản ứng uranium có an toàn cho cộng đồng địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Uranium reactor
Không có idiom phù hợp