Bản dịch của từ Urban corridor trong tiếng Việt

Urban corridor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urban corridor (Noun)

ɝˈbən kˈɔɹədɚ
ɝˈbən kˈɔɹədɚ
01

Một diện tích đất dài và hẹp được sử dụng để vận chuyển hoặc phát triển.

A long narrow area of land that is used for transportation or development.

Ví dụ

The urban corridor connects downtown Chicago to the suburbs effectively.

Hành lang đô thị kết nối trung tâm Chicago với các vùng ngoại ô một cách hiệu quả.

The urban corridor does not include green spaces for community activities.

Hành lang đô thị không bao gồm các không gian xanh cho các hoạt động cộng đồng.

Is the urban corridor beneficial for local businesses in New York?

Hành lang đô thị có lợi cho các doanh nghiệp địa phương ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urban corridor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urban corridor

Không có idiom phù hợp