Bản dịch của từ Urban corridor trong tiếng Việt
Urban corridor

Urban corridor (Noun)
Một diện tích đất dài và hẹp được sử dụng để vận chuyển hoặc phát triển.
A long narrow area of land that is used for transportation or development.
The urban corridor connects downtown Chicago to the suburbs effectively.
Hành lang đô thị kết nối trung tâm Chicago với các vùng ngoại ô một cách hiệu quả.
The urban corridor does not include green spaces for community activities.
Hành lang đô thị không bao gồm các không gian xanh cho các hoạt động cộng đồng.
Is the urban corridor beneficial for local businesses in New York?
Hành lang đô thị có lợi cho các doanh nghiệp địa phương ở New York không?
"Hành lang đô thị" là một thuật ngữ chỉ khu vực tiếp giáp giữa các thành phố hoặc khu vực đô thị khác nhau, thường được phát triển để kết nối hạ tầng giao thông và thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Khái niệm này thường liên quan đến việc mở rộng không gian đô thị, tạo điều kiện cho các hoạt động đô thị diễn ra thuận lợi hơn. Ở các quốc gia nói tiếng Anh, "urban corridor" có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm và một số bối cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Thuật ngữ "urban corridor" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "urban" có nguồn gốc từ từ Latin "urbanus", nghĩa là "thuộc về thành phố" hoặc "thành phố". Từ "corridor" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "corridora", nghĩa là "hành lang". Kết hợp lại, "urban corridor" chỉ những không gian, hành lang kết nối giữa các khu vực đô thị, thường liên quan đến phát triển đô thị bền vững và quy hoạch không gian. Thuật ngữ này đã xuất hiện từ những năm 1980, phản ánh sự cần thiết trong quy hoạch đô thị nhằm cải thiện kết nối và tiện ích cho cư dân.
"Corridor đô thị" là thuật ngữ thường được sử dụng trong các bài đọc và nghe của IELTS liên quan đến quy hoạch đô thị và phát triển bền vững. Tần suất xuất hiện của cụm từ này tương đối thấp trong phần viết, nhưng nó có thể được đề cập trong các bài luận về đô thị hóa. Trong bối cảnh rộng hơn, "corridor đô thị" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hạ tầng, chính sách giao thông hoặc nghiên cứu địa lý về các khu vực đô thị lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp