Bản dịch của từ Urbanise trong tiếng Việt

Urbanise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urbanise (Verb)

ˈɝɹbənaɪz
ˈɝɹbənaɪz
01

Làm cho một khu vực trong thành phố trở nên hiện đại hơn bằng cách xây dựng các tòa nhà, đường sá mới và các công trình kiến trúc khác.

To make an area in a city more modern by building new buildings roads and other structures.

Ví dụ

The city plans to urbanise the old neighborhood by 2025.

Thành phố dự định hiện đại hóa khu phố cũ vào năm 2025.

They do not urbanise rural areas without proper planning and resources.

Họ không hiện đại hóa các khu vực nông thôn mà không có kế hoạch và nguồn lực hợp lý.

Will the government urbanise the downtown area soon?

Liệu chính phủ có hiện đại hóa khu trung tâm thành phố sớm không?

Dạng động từ của Urbanise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Urbanise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Urbanised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Urbanised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Urbanises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Urbanising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urbanise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urbanise

Không có idiom phù hợp