Bản dịch của từ Username trong tiếng Việt
Username
Noun [U/C]
Username (Noun)
jˈusɚnˌeɪm
jˈusɚnˌeɪm
Ví dụ
The username 'Sarah123' was already taken on the social platform.
Tên người dùng 'Sarah123' đã được sử dụng trên nền tảng xã hội.
Please create a unique username to access the social media account.
Hãy tạo một tên người dùng duy nhất để truy cập vào tài khoản truyền thông xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Username
Không có idiom phù hợp