Bản dịch của từ Username trong tiếng Việt
Username

Username (Noun)
The username 'Sarah123' was already taken on the social platform.
Tên người dùng 'Sarah123' đã được sử dụng trên nền tảng xã hội.
Please create a unique username to access the social media account.
Hãy tạo một tên người dùng duy nhất để truy cập vào tài khoản truyền thông xã hội.
Users often use their username to log in to various social networks.
Người dùng thường sử dụng tên người dùng của mình để đăng nhập vào các mạng xã hội khác nhau.
Từ "username" dùng để chỉ tên đăng nhập được sử dụng để nhận dạng người dùng trong các hệ thống máy tính và mạng trực tuyến. Tên này thường kết hợp chữ cái, số và ký tự đặc biệt, cho phép người dùng truy cập vào tài khoản cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "username" thường không có sự khác biệt, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "login" có thể được sử dụng để chỉ cả tên đăng nhập và mật khẩu.
Từ "username" được hình thành từ hai thành phần: "user" và "name". "User" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "uti", có nghĩa là "sử dụng". Phần "name" xuất phát từ tiếng Latinh "nomen", chỉ danh tính. Trong bối cảnh hiện đại, "username" chỉ tên định danh mà người sử dụng chọn cho mình khi tham gia vào các hệ thống trực tuyến, giữ vai trò quan trọng trong việc xác thực và cá nhân hóa. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong thời đại số.
Từ "username" xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến chủ đề công nghệ và truyền thông. Tần suất sử dụng của từ này cao trong các ngữ cảnh mô tả các hoạt động trực tuyến, như đăng ký tài khoản hoặc truy cập các dịch vụ trực tuyến. Ngoài ra, "username" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo mật thông tin cá nhân trong các môi trường học thuật và kỹ thuật.