Bản dịch của từ Uvarovite trong tiếng Việt
Uvarovite
Uvarovite (Noun)
Uvarovite is a rare gemstone found in social jewelry collections.
Uvarovite là một loại đá quý hiếm có trong bộ sưu tập trang sức xã hội.
Many people do not know about uvarovite's beauty and rarity.
Nhiều người không biết về vẻ đẹp và sự hiếm có của uvarovite.
Is uvarovite used in any popular social events or gatherings?
Uvarovite có được sử dụng trong bất kỳ sự kiện xã hội phổ biến nào không?
Uvarovite là một khoáng sản thuộc nhóm garnet, có công thức hóa học là Ca3Cr2(SiO4)3. Khoáng chất này thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu xanh lá cây sáng và thường được tìm thấy trong các đá siêu mafic. Uvarovite được đặt theo tên của Count Sergei Uvarov, một nhà địa chất Nga. Trong nghiên cứu khoáng vật học, uvarovite có vai trò quan trọng trong việc phân tích thành phần hóa học và điều kiện địa chất của môi trường nơi nó hình thành.
Uvarovite là một khoáng chất quý hiếm thuộc nhóm garnet, có công thức hóa học Ca3Cr2Si3O12. Từ nguyên của nó xuất phát từ tên của nhà quý tộc Nga, Count Sergei Uvarov, người đã ủng hộ nghiên cứu khoáng vật vào thế kỷ 19. Khoáng chất này được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1832, và tên gọi của nó phản ánh sự tôn vinh đối với sự đóng góp của Uvarov trong lĩnh vực khoa học. Uvarovite chủ yếu được biết đến với màu xanh lá cây lấp lánh và giá trị trong ngành trang sức và thủy tinh.
Uvarovite là một từ thuộc lĩnh vực địa chất và khoáng vật học, thường ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Sự hiện diện của nó chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành và giáo trình liên quan đến khoáng sản, đặc biệt là trong bối cảnh mô tả cấu trúc và tính chất của đá quý. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đá quý, tạo ra cơ hội cho việc phân tích và so sánh với các loại đá khác.