Bản dịch của từ Uvarovite trong tiếng Việt

Uvarovite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uvarovite (Noun)

uvˈɑɹəvaɪt
uvˈɑɹəvaɪt
01

Một loại garnet màu xanh ngọc lục bảo, có chứa crom.

An emerald green variety of garnet containing chromium.

Ví dụ

Uvarovite is a rare gemstone found in social jewelry collections.

Uvarovite là một loại đá quý hiếm có trong bộ sưu tập trang sức xã hội.

Many people do not know about uvarovite's beauty and rarity.

Nhiều người không biết về vẻ đẹp và sự hiếm có của uvarovite.

Is uvarovite used in any popular social events or gatherings?

Uvarovite có được sử dụng trong bất kỳ sự kiện xã hội phổ biến nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uvarovite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uvarovite

Không có idiom phù hợp