Bản dịch của từ Uvula trong tiếng Việt
Uvula

Uvula (Noun)
The doctor examined her uvula during the throat examination.
Bác sĩ đã kiểm tra lưỡi gà của cô ấy trong khi khám cổ họng.
He felt a tickle on his uvula when he laughed loudly.
Anh ấy cảm thấy nhột nhột trên lưỡi gà của mình khi anh ấy cười lớn.
Her uvula was red and swollen due to the infection.
Lưỡi gà của cô ấy đỏ và sưng do nhiễm trùng.
Họ từ
Uvula (tiếng Việt: vòng hầu) là một cấu trúc mô mềm nằm ở cửa vào của họng, kéo dài từ khẩu cái mềm và có vai trò quan trọng trong quá trình phát âm và nuốt. Trong ngữ cảnh y học, uvula cũng liên quan đến một số vấn đề sức khỏe như viêm hoặc sưng. Khái niệm này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Mỹ và Anh-Anh, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. Tuy nhiên, nghĩa và ứng dụng vẫn nhất quán trong ngôn ngữ.
Từ "uvula" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "uvula", nghĩa là "hạt nho nhỏ". Cấu trúc này được mô tả lần đầu tiên trong văn bản y học cổ xưa và đã được sử dụng để chỉ một phần của cơ thể con người, cụ thể là phần mô mềm lòi ra ở phía sau vòm họng. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến chức năng của uvula trong việc phát âm và điều tiết âm thanh, cũng như trong quá trình nuốt, thể hiện sự liên kết giữa tên gọi và chức năng sinh lý học.
Từ "uvula" (uvula) xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, do đây là một thuật ngữ y học cụ thể. Trong bối cảnh học thuật, "uvula" thường được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến sinh lý học, y học hoặc giải phẫu. Nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về rối loạn giọng nói hoặc các vấn đề về thanh quản. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu xảy ra trong các ngữ cảnh chuyên ngành, chứ không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp