Bản dịch của từ V shaped trong tiếng Việt
V shaped
V shaped (Phrase)
Her essay had a v shaped structure, with a clear introduction.
Bài luận của cô ấy có cấu trúc hình chữ V, với một phần giới thiệu rõ ràng.
His speaking answer lacked a v shaped organization, making it confusing.
Câu trả lời nói của anh ấy thiếu sự tổ chức hình chữ V, khiến nó rối rắm.
Did you notice the v shaped outline in the writing task?
Bạn đã chú ý đến hình dáng hình chữ V trong bài viết chưa?
Chỉ hình dạng hoặc cấu hình giống chữ 'v'.
Refers to a form or configuration resembling the letter v.
Her arms formed a v shaped position as she crossed them.
Cánh tay của cô ấy tạo ra một vị trí hình chữ V khi cô ấy bắt chéo chúng.
He avoided making a v shaped gesture during the conversation.
Anh ấy tránh việc tạo ra một cử chỉ hình chữ V trong cuộc trò chuyện.
Did you notice the v shaped pattern on the logo?
Bạn có để ý đến mẫu hình chữ V trên logo không?
Her eyebrows are v shaped, enhancing her overall appearance.
Chân mày của cô ấy hình chữ V, tăng cường vẻ bề ngoại tổng thể.
His haircut is not v shaped, but rather straight across the forehead.
Kiểu tóc của anh ấy không hình chữ V, mà thẳng qua trán.
Is the new logo design v shaped or more rounded in style?
Mẫu thiết kế logo mới có hình chữ V hay tròn hơn trong phong cách?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp