Bản dịch của từ V shaped trong tiếng Việt
V shaped
V shaped (Phrase)
Her essay had a v shaped structure, with a clear introduction.
Bài luận của cô ấy có cấu trúc hình chữ V, với một phần giới thiệu rõ ràng.
His speaking answer lacked a v shaped organization, making it confusing.
Câu trả lời nói của anh ấy thiếu sự tổ chức hình chữ V, khiến nó rối rắm.
Did you notice the v shaped outline in the writing task?
Bạn đã chú ý đến hình dáng hình chữ V trong bài viết chưa?
Chỉ hình dạng hoặc cấu hình giống chữ 'v'.
Refers to a form or configuration resembling the letter v.
Her arms formed a v shaped position as she crossed them.
Cánh tay của cô ấy tạo ra một vị trí hình chữ V khi cô ấy bắt chéo chúng.
He avoided making a v shaped gesture during the conversation.
Anh ấy tránh việc tạo ra một cử chỉ hình chữ V trong cuộc trò chuyện.
Did you notice the v shaped pattern on the logo?
Bạn có để ý đến mẫu hình chữ V trên logo không?
Her eyebrows are v shaped, enhancing her overall appearance.
Chân mày của cô ấy hình chữ V, tăng cường vẻ bề ngoại tổng thể.
His haircut is not v shaped, but rather straight across the forehead.
Kiểu tóc của anh ấy không hình chữ V, mà thẳng qua trán.
Is the new logo design v shaped or more rounded in style?
Mẫu thiết kế logo mới có hình chữ V hay tròn hơn trong phong cách?
"V-shaped" là một tính từ dùng để chỉ hình dạng hoặc cấu trúc có dạng giống chữ "V", thường được sử dụng để mô tả các đối tượng trong thiết kế, thiên nhiên hoặc các hiện tượng khoa học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, việc sử dụng "V-shaped" thường thấy trong các lĩnh vực như kinh tế (đường cong hình chữ V) hoặc địa lý (thung lũng hình chữ V) để diễn tả các hiện tượng có tính chất tương tự.
Thuật ngữ "V-shaped" có nguồn gốc từ hình dạng mô phỏng chữ cái "V" trong bảng chữ cái Latin. Hình dạng này thường được sử dụng để mô tả các sự vật, hiện tượng có hình thù giống như hình chữ "V", như sơ đồ, đồ thị hay cấu trúc vật lý. Lịch sử của từ này cho thấy sự kết hợp giữa hình học và mô hình hóa, phản ánh cách thức truyền đạt thông tin bằng hình ảnh trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật hiện đại.
Từ "V shaped" (hình chữ V) thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần mô tả biểu đồ và đồ thị trong Writing Task 1, nơi người thí sinh cần diễn đạt các xu hướng và đặc điểm hình học. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng để mô tả hình dạng trong trang trí nội thất hoặc cấu trúc. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "V shaped" thường được dùng để chỉ các cấu trúc hoặc mô hình hình học cụ thể, như trong kiến trúc hoặc thiết kế sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp