Bản dịch của từ Vacant lot trong tiếng Việt
Vacant lot

Vacant lot (Noun)
The vacant lot near my house is often used for community events.
Khu đất trống gần nhà tôi thường được sử dụng cho các sự kiện cộng đồng.
There is not a single vacant lot in our busy downtown area.
Không có một khu đất trống nào trong khu vực trung tâm bận rộn của chúng tôi.
Is the vacant lot being developed into a park or housing?
Khu đất trống có được phát triển thành công viên hay nhà ở không?
"Vacant lot" là cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ một khu đất chưa phát triển, không có công trình xây dựng hay người cư trú. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà thuật ngữ "site" hoặc "plot" có thể phổ biến hơn ở những ngữ cảnh tương tự. Về mặt ngữ nghĩa, "vacant lot" thường được liên kết với khả năng phát triển hoặc quy hoạch đô thị, nhấn mạnh tính không sử dụng của khu đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất