Bản dịch của từ Vacant lot trong tiếng Việt

Vacant lot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vacant lot (Noun)

vˈeɪkənt lˈɑt
vˈeɪkənt lˈɑt
01

Là mảnh đất trống, thường ở khu vực đô thị, không được sử dụng hoặc phát triển.

An empty piece of land often in an urban area not being used or developed.

Ví dụ

The vacant lot near my house is often used for community events.

Khu đất trống gần nhà tôi thường được sử dụng cho các sự kiện cộng đồng.

There is not a single vacant lot in our busy downtown area.

Không có một khu đất trống nào trong khu vực trung tâm bận rộn của chúng tôi.

Is the vacant lot being developed into a park or housing?

Khu đất trống có được phát triển thành công viên hay nhà ở không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vacant lot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vacant lot

Không có idiom phù hợp