Bản dịch của từ Vacationed trong tiếng Việt

Vacationed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vacationed (Verb)

veɪkˈeɪʃnd
veɪkˈeɪʃnd
01

Dành một khoảng thời gian thư giãn và tận hưởng khi xa nhà.

To spend a period of time relaxing and enjoying yourself away from home.

Ví dụ

She vacationed in Hawaii last summer.

Cô ấy đã đi nghỉ mát ở Hawaii mùa hè qua.

He never vacationed outside the country.

Anh ấy chưa bao giờ đi nghỉ mát ngoài nước.

Did they vacationed together in Europe?

Họ đã đi nghỉ mát cùng nhau ở châu Âu chưa?

Dạng động từ của Vacationed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vacation

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vacationed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vacationed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vacations

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vacationing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vacationed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] This could also reduce children's hands-on experience as their parents cannot offer and other exploring trips [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Turning to the average length of stay, European and American tourists spend the most time at the resort, with respective durations of 16 and 14 days, whereas visitors from Asia and other areas have shorter here, typically lasting 7 and 10 days, in that order [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Vacationed

Không có idiom phù hợp