Bản dịch của từ Vacationed trong tiếng Việt
Vacationed

Vacationed (Verb)
She vacationed in Hawaii last summer.
Cô ấy đã đi nghỉ mát ở Hawaii mùa hè qua.
He never vacationed outside the country.
Anh ấy chưa bao giờ đi nghỉ mát ngoài nước.
Did they vacationed together in Europe?
Họ đã đi nghỉ mát cùng nhau ở châu Âu chưa?
Dạng động từ của Vacationed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vacation |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vacationed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vacationed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vacations |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vacationing |
Họ từ
Từ “vacationed” là một động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động nghỉ ngơi hoặc đi chơi trong thời gian nghỉ phép. Đây là dạng quá khứ của động từ “vacation,” thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để đề cập đến việc tận hưởng kỳ nghỉ tại một địa điểm khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn; người nói thường sử dụng “took a holiday” thay vì “vacationed.” Cả hai đều mang nghĩa là rời khỏi nơi cư trú để thư giãn, nhưng cách diễn đạt và từ vựng có sự khác biệt rõ rệt.
Từ "vacationed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "vacare", mang nghĩa là "trống rỗng" hoặc "tự do". Qua tiếng Pháp, từ này đã chuyển thành "vacance" và được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, liên quan đến việc rời khỏi công việc để nghỉ ngơi. Ngày nay, từ "vacationed" chỉ ra việc dành thời gian để nghỉ ngơi hoặc thư giãn, thể hiện một trạng thái tạm thời rời xa những trách nhiệm hàng ngày.
Từ "vacationed" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về trải nghiệm du lịch hoặc thời gian nghỉ ngơi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn cảnh vui chơi, giải trí hoặc các bài viết miêu tả kỳ nghỉ. Thuật ngữ này phản ánh một trạng thái tạm thời rời xa công việc hoặc học tập để thư giãn, thường liên quan đến việc đi du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

