Bản dịch của từ Vacuum bottle trong tiếng Việt

Vacuum bottle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vacuum bottle (Noun)

vˈækjuəm bˈɑtl
vˈækjuəm bˈɑtl
01

Một thùng chứa để giữ chất lỏng nóng hoặc lạnh bằng chân không giữa các bức tường bên trong và bên ngoài của nó.

A container for keeping liquids hot or cold by means of a vacuum between its inner and outer walls.

Ví dụ

I bought a vacuum bottle to keep my coffee hot during meetings.

Tôi đã mua một bình chân không để giữ cà phê nóng trong các cuộc họp.

They do not use a vacuum bottle for cold drinks at parties.

Họ không sử dụng bình chân không cho đồ uống lạnh trong các bữa tiệc.

Is a vacuum bottle necessary for social gatherings like picnics?

Bình chân không có cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội như picnic không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vacuum bottle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vacuum bottle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.