Bản dịch của từ Vaguer trong tiếng Việt
Vaguer

Vaguer (Adjective)
Có tính chất hoặc ý nghĩa không chắc chắn, không xác định hoặc không rõ ràng.
Of uncertain indefinite or unclear character or meaning.
His explanation became vaguer as he spoke more about the topic.
Giải thích của anh ấy trở nên mơ hồ hơn khi anh ấy nói nhiều hơn về chủ đề.
She avoided using vague language to make her points clearer in writing.
Cô ấy tránh sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để làm rõ điểm của mình khi viết.
Was the speaker's response vaguer than the question asked by the examiner?
Câu trả lời của người nói có mơ hồ hơn câu hỏi của giám khảo không?
Dạng tính từ của Vaguer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vague Mơ hồ | Vaguer Vaguer | Vaguest Mơ hồ nhất |
Vaguer (Adverb)
Theo cách không chắc chắn, không xác định hoặc không rõ ràng.
In a way that is uncertain indefinite or unclear.
Her answer became vaguer as she spoke more about the topic.
Câu trả lời của cô ấy trở nên mơ hồ hơn khi cô ấy nói nhiều hơn về chủ đề.
He tried to avoid giving vaguer responses during the interview.
Anh ấy cố gắng tránh việc đưa ra những phản ứng mơ hồ hơn trong cuộc phỏng vấn.
Was her explanation vaguer than the previous one she provided?
Giải thích của cô ấy có mơ hồ hơn so với lần trước cô ấy cung cấp không?
Họ từ
Từ "vaguer" là phân từ so sánh của tính từ "vague", có nghĩa là mơ hồ, không rõ ràng hoặc không cụ thể. Trong tiếng Anh, "vague" thường được sử dụng để chỉ các thông tin thiếu chính xác hoặc không đầy đủ. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này đồng nhất, nhưng trong tiếng Anh Anh, "vague" thường mang tính trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này có thể được dùng trong các tình huống ít trang trọng hơn.
Từ "vaguer" xuất phát từ gốc Latinh "vagari", có nghĩa là "đi lang thang" hoặc "không có mục đích". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp, nơi nó mang ý nghĩa liên quan đến tính không rõ ràng hoặc thiếu định hình. Trong tiếng Anh, "vaguer" được sử dụng để chỉ sự không rõ ràng, mơ hồ trong cách diễn đạt hoặc ý tưởng, phản ánh tính chất không ổn định của thông tin mà nó mô tả.
Từ "vaguer" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn kỹ năng của IELTS. Trong phần viết, nó thường được sử dụng để mô tả sự mơ hồ trong ý kiến hoặc thông tin. Trong phần nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về cảm xúc hoặc nhận thức không rõ ràng. Trong bối cảnh chung, "vaguer" thường được áp dụng trong các cuộc trao đổi về sự không chắc chắn và thiếu cụ thể trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, ngôn ngữ học và giao tiếp xã hội.