Bản dịch của từ Valedictorian trong tiếng Việt
Valedictorian
Valedictorian (Noun)
(ở bắc mỹ) một sinh viên phát biểu thủ khoa trong lễ tốt nghiệp.
In north america a student who delivers the valedictory at a graduation ceremony.
Maria was the valedictorian at Lincoln High School's graduation last year.
Maria là người phát biểu tốt nghiệp tại trường trung học Lincoln năm ngoái.
John was not the valedictorian of his class in 2022.
John không phải là người phát biểu tốt nghiệp của lớp anh ấy năm 2022.
Who was the valedictorian at your university's graduation ceremony?
Ai là người phát biểu tốt nghiệp tại buổi lễ tốt nghiệp của trường bạn?
Dạng danh từ của Valedictorian (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Valedictorian | Valedictorians |
Từ "valedictorian" chỉ người học sinh có thành tích học tập xuất sắc nhất trong lớp, thường được vinh danh ở lễ tốt nghiệp và phát biểu bài diễn văn từ biệt. Trong tiếng Anh Mỹ, "valedictorian" phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng hơn và không có một phiên bản tương đương chính thức. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và truyền thống giáo dục của mỗi quốc gia.
Từ "valedictorian" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "vale dicere", có nghĩa là "nói lời tạm biệt". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ học sinh có điểm số cao nhất trong lớp tốt nghiệp, người sẽ phát biểu bài diễn văn chào tạm biệt. Sự kết hợp giữa ý nghĩa gốc và hiện tại thể hiện vai trò của valedictorian trong việc tôn vinh thành tích học tập, đồng thời gửi gắm những lời chào tạm biệt của lớp học đối với môi trường học tập.
Từ "valedictorian" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt là trong các buổi lễ tốt nghiệp ở các trường trung học tại Mỹ và một số quốc gia khác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không có tần suất cao, chủ yếu liên quan đến bài nói hoặc bài viết về thành tựu học tập. Từ này thường được sử dụng để chỉ học sinh xuất sắc nhất trong lớp, người sẽ phát biểu lời chia tay. Trong ngữ cảnh khác, nó cũng có thể được nhắc đến trong các nghiên cứu về sự phát triển học thuật và cạnh tranh trong môi trường giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp