Bản dịch của từ Validly trong tiếng Việt
Validly

Validly (Adverb)
The contract was validly signed by both parties.
Hợp đồng được ký hợp pháp bởi cả hai bên.
The will was validly executed according to the law.
Di chúc đã được thực hiện hợp pháp theo luật.
The marriage was validly registered at the local government office.
Hôn nhân đã được đăng ký hợp pháp tại văn phòng chính quyền địa phương.
Theo cách phù hợp với quy tắc hoặc theo logic hoặc lý trí.
In a way that conforms to the rules or in accordance with logic or reason.
He was not validly elected as the president.
Anh ta không được bầu chọn hợp lệ làm tổng thống.
The contract was not validly signed by both parties.
Hợp đồng không được ký hợp lệ bởi cả hai bên.
Her argument was not validly supported by evidence.
Lập luận của cô ấy không được hỗ trợ hợp lệ bằng bằng chứng.
Họ từ
Từ "validly" là trạng từ được hình thành từ tính từ "valid", mang nghĩa là một cách hợp lệ hoặc hợp pháp. Trong tiếng Anh, "validly" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học, để chỉ ra rằng một lập luận, chứng minh hoặc hành động có tính xác thực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết giống nhau, nhưng trong ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhỏ do cách phát âm địa phương. Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh thường gắn liền với các khái niệm về sự chính xác và độ tin cậy của thông tin hoặc quy trình.
Từ "validly" có nguồn gốc từ động từ Latin "validus", có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "có hiệu lực". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Trong nghĩa hiện tại, "validly" chỉ ra rằng điều gì đó được thực hiện một cách hợp lệ, có căn cứ và hợp pháp. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chính xác và độ tin cậy trong các hành động hoặc lập luận.
Từ "validly" xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp và lý thuyết, như khi phân tích tính hợp lệ của một luận điểm hay chứng cứ. Ngoài ra, "validly" cũng có thể xuất hiện trong các tình huống hàn lâm, nơi tính chính xác và hợp lý rất quan trọng, như trong nghiên cứu khoa học hoặc đánh giá lý thuyết.