Bản dịch của từ Validly trong tiếng Việt

Validly

Adverb

Validly (Adverb)

vˈælɪdli
vˈælɪdli
01

Hợp pháp hoặc hợp pháp

Legally or lawfully

Ví dụ

The contract was validly signed by both parties.

Hợp đồng được ký hợp pháp bởi cả hai bên.

The will was validly executed according to the law.

Di chúc đã được thực hiện hợp pháp theo luật.

02

Theo cách phù hợp với quy tắc hoặc theo logic hoặc lý trí

In a way that conforms to the rules or in accordance with logic or reason

Ví dụ

He was not validly elected as the president.

Anh ta không được bầu chọn hợp lệ làm tổng thống.

The contract was not validly signed by both parties.

Hợp đồng không được ký hợp lệ bởi cả hai bên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Validly

Không có idiom phù hợp