Bản dịch của từ Vallum trong tiếng Việt

Vallum

Noun [U/C]

Vallum (Noun)

vˈæləm
vˈæləm
01

(ở la mã cổ đại) bức tường phòng thủ, thành lũy hoặc đồn lũy.

(in ancient rome) a defensive wall, rampart, or stockade.

Ví dụ

The vallum protected the Roman city from outside invasions.

Vallum bảo vệ thành phố La Mã khỏi xâm lược bên ngoài.

Archaeologists discovered remnants of the vallum near the ancient ruins.

Nhà khảo cổ học phát hiện dấu vết của vallum gần di tích cổ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vallum

Không có idiom phù hợp