Bản dịch của từ Vallum trong tiếng Việt
Vallum

Vallum (Noun)
The vallum protected the Roman city from outside invasions.
Vallum bảo vệ thành phố La Mã khỏi xâm lược bên ngoài.
Archaeologists discovered remnants of the vallum near the ancient ruins.
Nhà khảo cổ học phát hiện dấu vết của vallum gần di tích cổ.
The soldiers reinforced the vallum to fortify the defensive structure.
Các binh sĩ gia cố vallum để củng cố cấu trúc phòng thủ.
"Vallum" là một thuật ngữ Latin có nghĩa là "hàng rào" hoặc "tường đất", thường được sử dụng để chỉ một loại công trình phòng thủ. Trong ngữ cảnh quân sự, nó thường đề cập đến một cấu trúc bao quanh một khu vực nhất định nhằm bảo vệ khỏi kẻ thù. Thuật ngữ này không có phiên bản British hay American English riêng, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, nó ít được sử dụng và thường xuất hiện trong các tài liệu lịch sử hoặc khảo cổ học để mô tả các công trình quân sự cổ.
Từ "vallum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "vallus", có nghĩa là "hàng rào" hoặc "bức tường". Trong bối cảnh quân sự, "vallum" ám chỉ đến một công trình phòng thủ, thường là một bức tường bảo vệ hoặc hào xung quanh khu vực định cư. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh tầm quan trọng của các công trình kiến trúc trong việc bảo vệ lãnh thổ. Ngày nay, "vallum" vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự bảo vệ và phân giới, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "vallum" xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS – Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực khảo cổ học và lịch sử, đề cập đến một cấu trúc phòng thủ như hào hoặc tường. Trong đời sống hàng ngày, "vallum" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật xây dựng cổ đại hoặc nghiên cứu văn hóa, nhưng không phổ biến trong các chủ đề giao tiếp thông thường.