Bản dịch của từ Vallum trong tiếng Việt
Vallum
Noun [U/C]
Vallum (Noun)
vˈæləm
vˈæləm
Ví dụ
The vallum protected the Roman city from outside invasions.
Vallum bảo vệ thành phố La Mã khỏi xâm lược bên ngoài.
Archaeologists discovered remnants of the vallum near the ancient ruins.
Nhà khảo cổ học phát hiện dấu vết của vallum gần di tích cổ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vallum
Không có idiom phù hợp