Bản dịch của từ Stockade trong tiếng Việt
Stockade

Stockade (Noun)
The community built a stockade for protection against wild animals.
Cộng đồng đã xây dựng một hàng rào để bảo vệ khỏi động vật hoang dã.
They did not have a stockade during the last protest in 2022.
Họ không có hàng rào trong cuộc biểu tình cuối cùng năm 2022.
Is the stockade still standing after the recent storm?
Hàng rào còn đứng vững sau cơn bão gần đây không?
Stockade (Verb)
The community will stockade the park for the annual festival.
Cộng đồng sẽ bao quanh công viên cho lễ hội hàng năm.
They did not stockade the area before the event started.
Họ đã không bao quanh khu vực trước khi sự kiện bắt đầu.
Will the city stockade the playground for safety reasons?
Thành phố có bao quanh sân chơi vì lý do an toàn không?
Họ từ
Từ "stockade" chỉ đến một loại công trình phòng thủ, thường được xây dựng bằng các cột gỗ hoặc hàng rào cao, nhằm bảo vệ một khu vực khỏi sự tấn công. Trong tiếng Anh, "stockade" có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt nào về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng hải, "stockade" cũng có thể ám chỉ đến một khu vực giam giữ, thường là tạm thời, mà ở đó những người bị giam giữ bị quản lý nghiêm ngặt.
Từ "stockade" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stoccāre", nghĩa là "đóng chặt" hoặc "khoang", liên quan đến việc tạo ra một hàng rào bằng gỗ hoặc rào cản để bảo vệ. Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "estocade", ám chỉ một cấu trúc dẫn đến việc bảo vệ và bảo quản. Hiện tại, "stockade" được sử dụng để chỉ những hàng rào kiên cố, thường liên quan đến việc phòng thủ hoặc giam giữ, phản ánh sự phát triển từ khái niệm bảo vệ ban đầu.
Từ "stockade" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết và nói khi thảo luận về lịch sử, pháp lý hoặc sự phát triển đô thị. Trong bối cảnh khác, "stockade" thường được sử dụng để chỉ hàng rào hoặc rào chắn nhằm bảo vệ, xuất hiện trong các tài liệu quân sự hoặc văn học mô tả các khu định cư. Từ này phản ánh ý nghĩa bảo vệ và tách biệt trong nhiều tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp