Bản dịch của từ Valorous trong tiếng Việt

Valorous

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valorous (Adjective)

vˈæləɹəs
vˈæləɹəs
01

Thể hiện sự dũng cảm hoặc quyết tâm cao độ.

Showing great courage or determination.

Ví dụ

The valorous firefighters saved twenty people from the burning building.

Những lính cứu hỏa dũng cảm đã cứu hai mươi người khỏi tòa nhà cháy.

The valorous actions of volunteers during the flood were not recognized.

Những hành động dũng cảm của tình nguyện viên trong trận lũ không được công nhận.

Are valorous leaders essential for a strong community during crises?

Liệu các nhà lãnh đạo dũng cảm có cần thiết cho cộng đồng mạnh mẽ trong khủng hoảng không?

Dạng tính từ của Valorous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Valorous

Có tính khí

More valorous

Nồng nàn hơn

Most valorous

Rất đáng yêu

Valorous (Noun)

vˈæləɹəs
vˈæləɹəs
01

Một người đã thể hiện lòng dũng cảm tuyệt vời.

A person who has shown great courage.

Ví dụ

Martin Luther King Jr. was a valorous leader during the civil rights movement.

Martin Luther King Jr. là một nhà lãnh đạo dũng cảm trong phong trào dân quyền.

Many people do not consider politicians valorous in today's society.

Nhiều người không coi chính trị gia là dũng cảm trong xã hội ngày nay.

Is a valorous person always recognized in their community?

Một người dũng cảm có luôn được công nhận trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/valorous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valorous

Không có idiom phù hợp