Bản dịch của từ Value-system trong tiếng Việt
Value-system

Value-system (Noun)
Her value-system prioritizes honesty and integrity in all situations.
Hệ thống giá trị của cô ấy ưu tiên sự trung thực và chính trực trong mọi tình huống.
Not everyone in the community follows the same value-system.
Không phải ai trong cộng đồng cũng tuân theo cùng một hệ thống giá trị.
Is it important to discuss cultural differences in value-systems during interviews?
Liệu có quan trọng khi thảo luận về sự khác biệt văn hóa trong hệ thống giá trị trong các cuộc phỏng vấn không?
Her value-system includes honesty, respect, and kindness.
Hệ thống giá trị của cô ấy bao gồm trung thực, tôn trọng và tử tế.
Not having a clear value-system can lead to confusion and conflict.
Không có hệ thống giá trị rõ ràng có thể dẫn đến sự lúng túng và xung đột.
Họ từ
Khái niệm "value-system" đề cập đến tập hợp các giá trị, niềm tin và tiêu chuẩn mà một cá nhân hoặc nhóm xã hội sử dụng để đưa ra quyết định và định hình hành vi của họ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được viết liền là "values system", trong khi ở tiếng Anh Mỹ, hình thức "value system" được sử dụng phổ biến hơn. Mặc dù hai phiên bản này không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa, cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ.
Thuật ngữ "value-system" được hình thành từ hai thành phần: "value" có nguồn gốc từ tiếng Latin "valere", có nghĩa là "có giá trị" hoặc "mạnh mẽ", và "system" bắt nguồn từ "systema", một từ Latin có nghĩa là "một tổ hợp hay cấu trúc". Khái niệm "value-system" đã phát triển qua thời gian để chỉ một bộ quy tắc, niềm tin hay giá trị mà một cá nhân hoặc một nhóm áp dụng trong cuộc sống. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa giá trị và cách thức tổ chức các giá trị đó trong xã hội.
Khái niệm "value-system" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được liên kết với các chủ đề về đạo đức, xã hội học và tâm lý học. Trong các bối cảnh như nghiên cứu văn hóa, triết học hay trong các cuộc thảo luận về chính sách công, thuật ngữ này giúp phân tích quan điểm và niềm tin của cá nhân hay cộng đồng trong việc định hình hành vi và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp