Bản dịch của từ Value-system trong tiếng Việt

Value-system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Value-system (Noun)

vˈæljusˌɪstəm
vˈæljusˌɪstəm
01

Một tập hợp các giá trị và niềm tin được chia sẻ bởi một nhóm người và ảnh hưởng đến cách họ cư xử.

A set of values and beliefs that are shared by a group of people and that influence the way they behave.

Ví dụ

Her value-system prioritizes honesty and integrity in all situations.

Hệ thống giá trị của cô ấy ưu tiên sự trung thực và chính trực trong mọi tình huống.

Not everyone in the community follows the same value-system.

Không phải ai trong cộng đồng cũng tuân theo cùng một hệ thống giá trị.

Is it important to discuss cultural differences in value-systems during interviews?

Liệu có quan trọng khi thảo luận về sự khác biệt văn hóa trong hệ thống giá trị trong các cuộc phỏng vấn không?

Her value-system includes honesty, respect, and kindness.

Hệ thống giá trị của cô ấy bao gồm trung thực, tôn trọng và tử tế.

Not having a clear value-system can lead to confusion and conflict.

Không có hệ thống giá trị rõ ràng có thể dẫn đến sự lúng túng và xung đột.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/value-system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Value-system

Không có idiom phù hợp