Bản dịch của từ Vamping trong tiếng Việt
Vamping

Vamping (Verb)
She is vamping beautifully at the local jazz club tonight.
Cô ấy đang vamping tuyệt đẹp tại câu lạc bộ jazz địa phương tối nay.
He doesn't like vamping during formal music performances.
Anh ấy không thích vamping trong các buổi biểu diễn âm nhạc chính thức.
Are you vamping at the open mic this weekend?
Bạn có vamping tại mic mở vào cuối tuần này không?
Dạng động từ của Vamping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vamp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vamped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vamped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vamps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vamping |
Vamping (Noun)
Một phong cách âm nhạc phổ biến bao gồm nhịp điệu lặp đi lặp lại.
A style of popular music consisting of repeated rhythms.
Vamping is popular in many social gatherings, like parties and events.
Vamping rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội, như tiệc và sự kiện.
Vamping is not suitable for formal social events like weddings or meetings.
Vamping không phù hợp cho các sự kiện xã hội trang trọng như đám cưới hoặc cuộc họp.
Is vamping a common style in today's social music scene?
Vamping có phải là một phong cách phổ biến trong âm nhạc xã hội ngày nay không?
Họ từ
Vamping là một thuật ngữ trong ngôn ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ việc kéo dài thời gian bằng cách làm cho nó trông như đang bận rộn nhưng thực chất lại không có nhiều tiến triển. Thuật ngữ này xuất phát từ ngành công nghiệp âm nhạc, nơi "vamp" đề cập đến một đoạn nhạc ngắn lặp lại nhằm kéo dài thời gian biểu diễn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nghĩa và cách sử dụng của từ này tương đối giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút.
Từ "vamping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "vamp", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "vamp", là phần trên của giày, từ chữ "vampir" trong ngôn ngữ vùng Alps có nghĩa là "bước". Đặc biệt, "vamping" còn được liên kết với hành động quyến rũ hoặc mê hoặc, thường trong bối cảnh âm nhạc jazz hoặc biểu diễn. Sự chuyển biến này phản ánh ý nghĩa kết hợp giữa nghệ thuật biểu diễn và sự thu hút, cho thấy mối liên hệ giữa hình thức và nội dung trong giao tiếp.
Từ "vamping" không phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc về văn hóa hoặc ngữ cảnh âm nhạc. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra một phần nhạc, thường là phần đệm, hoặc việc chuẩn bị cho một tiết mục biểu diễn. Ngoài ra, "vamping" cũng có thể chỉ việc kéo dài một cuộc hội thoại hoặc thời gian chờ đợi trong các tình huống xã hội.