Bản dịch của từ Vang trong tiếng Việt

Vang

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vang (Noun)

vˈæŋ
vˈæŋ
01

Mỗi sợi dây trong số hai sợi dây chạy từ đầu dây đến boong.

Each of two guy ropes running from the end of a gaff to the deck.

Ví dụ

The vang on the sailboat secured the gaff to the deck.

Dây vang trên thuyền buồm cố định cánh buồm vào boong.

He adjusted the vang to ensure the stability of the sail.

Anh ấy điều chỉnh dây vang để đảm bảo sự ổn định của cánh buồm.

The vang snapped during the storm, causing the sail to flap.

Dây vang bị đứt trong cơn bão, làm cánh buồm phập phồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vang/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vang

Không có idiom phù hợp