Bản dịch của từ Vang trong tiếng Việt
Vang

Vang (Noun)
The vang on the sailboat secured the gaff to the deck.
Dây vang trên thuyền buồm cố định cánh buồm vào boong.
He adjusted the vang to ensure the stability of the sail.
Anh ấy điều chỉnh dây vang để đảm bảo sự ổn định của cánh buồm.
The vang snapped during the storm, causing the sail to flap.
Dây vang bị đứt trong cơn bão, làm cánh buồm phập phồng.
Từ "vang" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ âm thanh phát ra mạnh mẽ, rõ ràng và có độ ngân dài, như âm thanh của tiếng nhạc hay tiếng vọng. Trong một số ngữ cảnh, "vang" cũng có thể biểu thị ý nghĩa của sự reo vui hay sự hồi âm. Các hình thức khác của từ có thể bao gồm "vang lên" hay "vang vọng", tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hoặc cách sử dụng giữa các phiên bản khác nhau trong tiếng Việt.
Từ "vang" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sonus", có nghĩa là âm thanh. Từ này đã trải qua nhiều hình thức biến đổi qua các ngôn ngữ khác nhau, từ tiếng Pháp "vanger" đến tiếng Anh "to echo". Trong ngữ cảnh hiện tại, "vang" chỉ âm thanh phát ra và lan tỏa, thể hiện sự phản chiếu và khuếch đại âm thanh. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh cách mà âm thanh tương tác với không gian xung quanh.
Từ "vang" trong tiếng Việt xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt âm thanh hoặc phản xạ âm thanh. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến âm nhạc hoặc môi trường. Ngoài ra, "vang" cũng thường xuất hiện trong văn học và tiểu thuyết, miêu tả cảm xúc hoặc không gian, phản ánh sự phong phú của tiếng Việt trong việc tạo hình ảnh âm thanh.