Bản dịch của từ Guy trong tiếng Việt

Guy

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guy (Noun)

gˈɑɪ
gˈɑɪ
01

Một người đàn ông.

A man.

Ví dụ

The guy at the party was friendly and outgoing.

Anh chàng trong bữa tiệc rất thân thiện và hướng ngoại.

Tom is the guy who always helps his neighbors.

Tom là anh chàng luôn giúp đỡ hàng xóm của mình.

The guy in the suit is the CEO of the company.

Anh chàng mặc vest là CEO của công ty.

02

Một sợi dây hoặc dây cố định trên mặt đất để cố định lều hoặc cấu trúc khác.

A rope or line fixed to the ground to secure a tent or other structure.

Ví dụ

The guy holding the tent in place was very strong. (NOUN)

Người giữ lều tại chỗ rất khỏe. (NOUN)

She tripped over the guy and fell during the social event. (NOUN)

Cô ấy vấp phải anh chàng và ngã trong sự kiện xã hội. (NOUN)

The guy ropes were essential for keeping the party tent stable. (NOUN)

Dây thừng rất cần thiết để giữ cho lều của bữa tiệc được ổn định. (DANH TỪ)

03

Một nhân vật đại diện cho guy fawkes, bị đốt cháy trong đêm guy fawkes, và thường được trưng bày bởi những đứa trẻ xin tiền mua pháo hoa.

A figure representing guy fawkes, burnt on a bonfire on guy fawkes night, and often displayed by children begging for money for fireworks.

Ví dụ

Children make a guy to celebrate Guy Fawkes Night.

Trẻ em làm một chàng trai để ăn mừng Đêm Guy Fawkes.

Kids collect money with a guy for fireworks.

Trẻ em quyên tiền cùng một chàng trai để mua pháo hoa.

Guy Fawkes effigy is burned during the event.

Hình nộm Guy Fawkes bị đốt trong sự kiện này.

Dạng danh từ của Guy (Noun)

SingularPlural

Guy

Guys

Kết hợp từ của Guy (Noun)

CollocationVí dụ

Bad guy

Người xấu

He is known as the bad guy in our neighborhood.

Anh ấy được biết đến là người xấu trong khu phố chúng tôi.

Good guy

Người đàn ông tốt

Tom is known as a good guy in our community.

Tom được biết đến là một người đàn ông tốt trong cộng đồng của chúng tôi.

Nice guy

Người đàn ông tốt bụng

He is known as a nice guy in our social circle.

Anh ấy được biết đến là một chàng trai tốt trong vòng xã hội của chúng tôi.

Regular guy

Người đàn ông bình thường

He's just a regular guy who enjoys playing basketball with friends.

Anh ấy chỉ là một chàng trai bình thường thích chơi bóng rổ với bạn bè.

Sweet guy

Chàng trai dễ thương

He is such a sweet guy, always helping others in need.

Anh ấy là một chàng trai dễ thương, luôn giúp đỡ người khác khi cần.

Guy (Verb)

gˈɑɪ
gˈɑɪ
01

An toàn với một chàng trai hoặc chàng trai.

Secure with a guy or guys.

Ví dụ

She guys the tent with strong ropes.

Cô ấy buộc lều bằng dây chắc chắn.

He always guys the equipment before the camping trip.

Anh ấy luôn buộc thiết bị trước chuyến cắm trại.

Make sure to guy the boat securely to the dock.

Đảm bảo buộc thuyền chắc chắn vào bến.

02

Hãy chế nhạo; chế nhạo.

Make fun of; ridicule.

Ví dụ

She always guys her brother's fashion sense.

Cô ấy luôn thích phong cách thời trang của anh trai mình.

The students guys each other for their quirky habits.

Các sinh viên tán tỉnh nhau vì những thói quen kỳ quặc của họ.

Don't guy someone just because they are different from you.

Đừng tán tỉnh ai đó chỉ vì họ khác với bạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Guy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] My family and friends read me like a book, and they acknowledge that I'm not the type of who has green fingers [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
[...] It occurred to me that he is one of the most gracious and well-mannered I've ever met [...]Trích: Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2

Idiom with Guy

Không có idiom phù hợp