Bản dịch của từ Guy trong tiếng Việt
Guy
Guy (Noun)
Một người đàn ông.
A man.
The guy at the party was friendly and outgoing.
Anh chàng trong bữa tiệc rất thân thiện và hướng ngoại.
Tom is the guy who always helps his neighbors.
Tom là anh chàng luôn giúp đỡ hàng xóm của mình.
The guy in the suit is the CEO of the company.
Anh chàng mặc vest là CEO của công ty.
The guy holding the tent in place was very strong. (NOUN)
Người giữ lều tại chỗ rất khỏe. (NOUN)
She tripped over the guy and fell during the social event. (NOUN)
Cô ấy vấp phải anh chàng và ngã trong sự kiện xã hội. (NOUN)
The guy ropes were essential for keeping the party tent stable. (NOUN)
Dây thừng rất cần thiết để giữ cho lều của bữa tiệc được ổn định. (DANH TỪ)
Children make a guy to celebrate Guy Fawkes Night.
Trẻ em làm một chàng trai để ăn mừng Đêm Guy Fawkes.
Kids collect money with a guy for fireworks.
Trẻ em quyên tiền cùng một chàng trai để mua pháo hoa.
Guy Fawkes effigy is burned during the event.
Hình nộm Guy Fawkes bị đốt trong sự kiện này.
Dạng danh từ của Guy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guy | Guys |
Kết hợp từ của Guy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bad guy Người xấu | He is known as the bad guy in our neighborhood. Anh ấy được biết đến là người xấu trong khu phố chúng tôi. |
Good guy Người đàn ông tốt | Tom is known as a good guy in our community. Tom được biết đến là một người đàn ông tốt trong cộng đồng của chúng tôi. |
Nice guy Người đàn ông tốt bụng | He is known as a nice guy in our social circle. Anh ấy được biết đến là một chàng trai tốt trong vòng xã hội của chúng tôi. |
Regular guy Người đàn ông bình thường | He's just a regular guy who enjoys playing basketball with friends. Anh ấy chỉ là một chàng trai bình thường thích chơi bóng rổ với bạn bè. |
Sweet guy Chàng trai dễ thương | He is such a sweet guy, always helping others in need. Anh ấy là một chàng trai dễ thương, luôn giúp đỡ người khác khi cần. |
Guy (Verb)
An toàn với một chàng trai hoặc chàng trai.
Secure with a guy or guys.
She guys the tent with strong ropes.
Cô ấy buộc lều bằng dây chắc chắn.
He always guys the equipment before the camping trip.
Anh ấy luôn buộc thiết bị trước chuyến cắm trại.
Make sure to guy the boat securely to the dock.
Đảm bảo buộc thuyền chắc chắn vào bến.
She always guys her brother's fashion sense.
Cô ấy luôn thích phong cách thời trang của anh trai mình.
The students guys each other for their quirky habits.
Các sinh viên tán tỉnh nhau vì những thói quen kỳ quặc của họ.
Don't guy someone just because they are different from you.
Đừng tán tỉnh ai đó chỉ vì họ khác với bạn.
Họ từ
Từ "guy" trong tiếng Anh có nghĩa là một người đàn ông, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức. Trong tiếng Mỹ, "guy" thường chỉ đến một nhóm nam giới hoặc có thể bao hàm cả nam và nữ trong giao tiếp thông thường, ví dụ: "you guys". Trong tiếng Anh Anh, từ này chủ yếu chỉ đến nam giới. Phát âm của "guy" trong cả hai biến thể gần như giống nhau, nhưng "guy" trong tiếng Anh Anh có thể ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh hỗn hợp.
Từ “guy” có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ “gui”, được sử dụng để chỉ một người đàn ông với nghĩa tiêu cực trong bối cảnh là một kẻ lố bịch hoặc xấu xí. Thuật ngữ này liên quan đến câu chuyện Guy Fawkes, một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Anh Quốc vào thế kỷ 17, đã lên kế hoạch đánh bom Quốc hội. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến để chỉ bất kỳ người đàn ông nào, phản ánh sự thay đổi trong cách nhìn nhận xã hội đối với nam giới.
Từ "guy" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày được phản ánh. Trong bài viết, nó có thể được sử dụng để thể hiện sự không chính thức và gần gũi, thường liên quan đến những tình huống xã hội hoặc cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn hóa đại chúng và truyền thông, nhấn mạnh tính cách hoặc đặc điểm của nhân vật nam giới trong các tác phẩm điện ảnh và tiểu thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp