Bản dịch của từ Guy trong tiếng Việt

Guy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guy(Noun)

ɡˈaɪ
ˈɡaɪ
01

Một người đàn ông, một cậu bé

A man a boy

Ví dụ
02

Một thuật ngữ không chính thức để chỉ một người.

An informal term for a person

Ví dụ
03

Được sử dụng để chỉ những cá nhân ở bất kỳ giới tính nào trong ngữ cảnh không trang trọng.

Used to refer to individuals of any gender in an informal context

Ví dụ
04

Một người đàn ông

A man a male person

Ví dụ
05

Một người bạn hoặc một người bạn chí cốt

A fellow or a friend

Ví dụ
06

Thuật ngữ không chính thức để chỉ một người bất kỳ giới tính nào

Informal term for a person of either sex

Ví dụ

Họ từ