Bản dịch của từ Vanishingly trong tiếng Việt
Vanishingly

Vanishingly (Adverb)
The impact of social media on young people is vanishingly small.
Tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ rất nhỏ.
She couldn't find any vanishingly good examples for her IELTS essay.
Cô ấy không thể tìm thấy bất kỳ ví dụ tốt nào cho bài luận IELTS của mình.
Is the importance of handwriting in IELTS writing vanishingly low nowadays?
Sự quan trọng của viết tay trong viết IELTS có còn giảm đi không?
The impact of social media on society is vanishingly small.
Tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội rất nhỏ.
His chances of winning the social media contest are not vanishingly slim.
Cơ hội của anh ấy để giành chiến thắng trong cuộc thi truyền thông xã hội không hề nhỏ.
Từ "vanishingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách gần như không thể nhận thấy" hoặc "ít đến mức không đáng kể". Từ này thường được sử dụng để mô tả sự giảm thiểu đáng kể về số lượng hoặc tầm quan trọng của một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn viết và học thuật.
Từ "vanishingly" bắt nguồn từ gốc Latin "vanescere", có nghĩa là "biến mất". Tiền tố "van-" nhấn mạnh đặc tính không tồn tại, trong khi hậu tố "-ing" cùng với hậu tố trạng từ "-ly" làm rõ mức độ hoặc trạng thái. Từ này được sử dụng để miêu tả sự giảm thiểu đến mức gần như không thể nhận thấy, phù hợp với nguồn gốc ý nghĩa về sự biến mất hoàn toàn hoặc sự không hiện diện trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "vanishingly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu khoa học nhằm diễn tả ý nghĩa "vô cùng nhỏ" hoặc "gần như không". Từ này thường được sử dụng trong các bài viết phân tích, báo cáo nghiên cứu hoặc thảo luận về các hiện tượng hiếm gặp, và thường gắn liền với các lĩnh vực như toán học, vật lý hoặc thống kê.