Bản dịch của từ Vantage trong tiếng Việt

Vantage

Noun [U/C]

Vantage (Noun)

vˈæntɪdʒ
vˈæntɪdʒ
01

Một địa điểm hoặc vị trí có tầm nhìn tốt về một cái gì đó.

A place or position affording a good view of something.

Ví dụ

From her vantage, she could see the entire city skyline.

Từ góc nhìn của cô ấy, cô ấy có thể nhìn thấy toàn bộ tòa nhà cao tầng của thành phố.

The rooftop bar offers a great vantage for watching fireworks.

Quán bar trên mái nhà cung cấp một góc nhìn tuyệt vời để xem pháo hoa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vantage

Không có idiom phù hợp