Bản dịch của từ Vantage trong tiếng Việt
Vantage
Vantage (Noun)
From her vantage, she could see the entire city skyline.
Từ góc nhìn của cô ấy, cô ấy có thể nhìn thấy toàn bộ tòa nhà cao tầng của thành phố.
The rooftop bar offers a great vantage for watching fireworks.
Quán bar trên mái nhà cung cấp một góc nhìn tuyệt vời để xem pháo hoa.
The hill provided a perfect vantage point for the outdoor concert.
Ngọn đồi cung cấp một điểm quan sát hoàn hảo cho buổi hòa nhạc ngoài trời.
Dạng danh từ của Vantage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vantage | Vantages |
Họ từ
Từ "vantage" xuất phát từ tiếng Pháp "avantage", mang nghĩa là lợi thế hoặc góc nhìn thuận lợi. Trong tiếng Anh, "vantage" thường được sử dụng để chỉ vị trí có thể quan sát tốt hơn hoặc lợi thế trong một tình huống nhất định. Ở tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều giữ nguyên hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác một chút, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào lợi thế thực tế, còn tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh quan sát.
Từ "vantage" xuất phát từ tiếng Pháp cũ "avantage", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "avantagium", có nghĩa là lợi thế hoặc điều kiện thuận lợi. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 14, thể hiện khía cạnh bất lợi hoặc lợi ích trong một tình huống. Ngày nay, "vantage" thường chỉ vị trí hoặc góc nhìn ưu việt, nhấn mạnh sự quan trọng của quan điểm trong việc đánh giá tình huống.
Từ "vantage" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường đi vào chi tiết hơn mà không cần đến từ ngữ mang tính trừu tượng. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về quan điểm hoặc tầm nhìn trong các luận đề xã hội hoặc mỹ thuật. Ngoài ra, "vantage" thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả ưu thế hay góc nhìn trong lĩnh vực kinh doanh, thể thao, và nhiếp ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp