Bản dịch của từ Vantage trong tiếng Việt
Vantage
Noun [U/C]
Vantage (Noun)
vˈæntɪdʒ
vˈæntɪdʒ
Ví dụ
From her vantage, she could see the entire city skyline.
Từ góc nhìn của cô ấy, cô ấy có thể nhìn thấy toàn bộ tòa nhà cao tầng của thành phố.
The rooftop bar offers a great vantage for watching fireworks.
Quán bar trên mái nhà cung cấp một góc nhìn tuyệt vời để xem pháo hoa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vantage
Không có idiom phù hợp