Bản dịch của từ Variable cost trong tiếng Việt
Variable cost
Noun [U/C]

Variable cost(Noun)
vˈɛɹiəbəl kˈɑst
vˈɛɹiəbəl kˈɑst
01
Chi phí thay đổi theo tỷ lệ với mức hàng hóa hoặc dịch vụ mà một doanh nghiệp sản xuất.
A cost that changes in proportion to the level of goods or services produced by a business.
Ví dụ
Ví dụ
03
Chi phí thay đổi trực tiếp với mức sản xuất hoặc doanh số bán hàng.
Expenses that vary directly with the level of production or sales volume.
Ví dụ
