Bản dịch của từ Vascularity trong tiếng Việt

Vascularity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vascularity (Noun)

vˌæskjəlˈæɹəti
vˌæskjəlˈæɹəti
01

Tình trạng mạch máu; mạch máu.

Vascular condition vasculature.

Ví dụ

The vascularity of urban areas affects social interactions and community health.

Tình trạng mạch máu của các khu vực đô thị ảnh hưởng đến tương tác xã hội và sức khỏe cộng đồng.

Poor vascularity does not improve social connectivity in isolated neighborhoods.

Tình trạng mạch máu kém không cải thiện sự kết nối xã hội ở các khu phố biệt lập.

How does vascularity influence social dynamics in different communities?

Tình trạng mạch máu ảnh hưởng như thế nào đến động lực xã hội ở các cộng đồng khác nhau?

02

(thể hình): mức độ lộ rõ các đường gân trên một bộ phận cơ thể.

Bodybuilding the degree to which the veins in a body part are visible.

Ví dụ

Bodybuilders like Arnold Schwarzenegger show high vascularity during competitions.

Các vận động viên thể hình như Arnold Schwarzenegger thể hiện độ mạch máu cao trong các cuộc thi.

Many people do not understand the importance of vascularity in bodybuilding.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của độ mạch máu trong thể hình.

Is vascularity essential for success in bodybuilding competitions?

Độ mạch máu có cần thiết cho sự thành công trong các cuộc thi thể hình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vascularity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vascularity

Không có idiom phù hợp