Bản dịch của từ Vascularity trong tiếng Việt
Vascularity

Vascularity (Noun)
Tình trạng mạch máu; mạch máu.
Vascular condition vasculature.
The vascularity of urban areas affects social interactions and community health.
Tình trạng mạch máu của các khu vực đô thị ảnh hưởng đến tương tác xã hội và sức khỏe cộng đồng.
Poor vascularity does not improve social connectivity in isolated neighborhoods.
Tình trạng mạch máu kém không cải thiện sự kết nối xã hội ở các khu phố biệt lập.
How does vascularity influence social dynamics in different communities?
Tình trạng mạch máu ảnh hưởng như thế nào đến động lực xã hội ở các cộng đồng khác nhau?
Bodybuilders like Arnold Schwarzenegger show high vascularity during competitions.
Các vận động viên thể hình như Arnold Schwarzenegger thể hiện độ mạch máu cao trong các cuộc thi.
Many people do not understand the importance of vascularity in bodybuilding.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của độ mạch máu trong thể hình.
Is vascularity essential for success in bodybuilding competitions?
Độ mạch máu có cần thiết cho sự thành công trong các cuộc thi thể hình không?
Họ từ
Vascularity là một thuật ngữ sinh học chỉ đặc điểm kết cấu của mạch máu trong một vùng nhất định của cơ thể, thường liên quan đến sự lưu thông máu và cung cấp oxy. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học và thể hình để miêu tả sự hiện diện rõ ràng của mạch máu trên bề mặt da, thường liên quan đến mức độ mỡ và sự phát triển cơ bắp. Về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "vascularity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vasculum", có nghĩa là "mạch" hay "huyết quản". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học và y học để mô tả sự hiện diện và sự phát triển của các mạch máu trong một mô hay cơ quan. Sự phát triển này có vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy và chất dinh dưỡng, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng sinh lý. Do đó, ý nghĩa hiện tại của "vascularity" liên quan chặt chẽ với sự quan trọng của hệ thống mạch trong duy trì sức khỏe.
Từ "vascularity" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề về sinh học và y học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y tế, đặc biệt khi mô tả sự phân bố và tình trạng của mạch máu trong cơ thể, có liên quan đến sức khỏe tim mạch và thể hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp