Bản dịch của từ Vasectomy trong tiếng Việt
Vasectomy

Vasectomy (Noun)
John decided to undergo a vasectomy to prevent future pregnancies.
John quyết định tiến hành phẫu thuật cắt vòi trứng để ngăn ngừa thai kỳ sau này.
Not every man is comfortable with the idea of getting a vasectomy.
Không phải tất cả nam giới đều thoải mái với ý tưởng phẫu thuật cắt vòi trứng.
Did the doctor explain the risks associated with vasectomy thoroughly?
Bác sĩ đã giải thích kỹ về các rủi ro liên quan đến phẫu thuật cắt vòi trứng chưa?
Dạng danh từ của Vasectomy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vasectomy | Vasectomies |
Họ từ
Vasectomy là một thủ tục phẫu thuật nhằm triệt sản nam giới bằng cách cắt đứt hoặc chặn các ống dẫn tinh, ngăn cản quá trình tinh trùng theo tinh dịch ra ngoài cơ thể. Thủ thuật này thường được áp dụng cho những người không có ý định có con trong tương lai, mang lại hiệu quả lâu dài. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cả phát âm lẫn ý nghĩa, tuy nhiên, văn viết có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng trong một số bộ quy tắc y tế.
Từ "vasectomy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "vas" có nghĩa là "mạch" hoặc "ống dẫn" và "ectomy" xuất phát từ "ektomē", nghĩa là "cắt bỏ". Từ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20 để chỉ thủ thuật phẫu thuật cắt một phần của ống dẫn tinh nhằm ngăn chặn khả năng sinh sản ở nam giới. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến sự kiểm soát sinh sản và các khía cạnh của sức khỏe tình dục trong xã hội hiện đại.
Từ "vasectomy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, bởi vì đây là một thuật ngữ y tế chuyên ngành. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được đề cập khi thảo luận về các phương pháp kế hoạch hóa gia đình hoặc sức khỏe sinh sản. Trong các ngữ cảnh khác, "vasectomy" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo y tế, tài liệu nghiên cứu liên quan đến sức khỏe sinh sản và khi tư vấn cho các cặp đôi về các lựa chọn tránh thai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp