Bản dịch của từ Vasectomy trong tiếng Việt

Vasectomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vasectomy (Noun)

væsˈɛktəmi
væzˈɛktəmi
01

Phẫu thuật cắt và niêm phong một phần của mỗi ống dẫn tinh, thường là một biện pháp khử trùng.

The surgical cutting and sealing of part of each vas deferens typically as a means of sterilization.

Ví dụ

John decided to undergo a vasectomy to prevent future pregnancies.

John quyết định tiến hành phẫu thuật cắt vòi trứng để ngăn ngừa thai kỳ sau này.

Not every man is comfortable with the idea of getting a vasectomy.

Không phải tất cả nam giới đều thoải mái với ý tưởng phẫu thuật cắt vòi trứng.

Did the doctor explain the risks associated with vasectomy thoroughly?

Bác sĩ đã giải thích kỹ về các rủi ro liên quan đến phẫu thuật cắt vòi trứng chưa?

Dạng danh từ của Vasectomy (Noun)

SingularPlural

Vasectomy

Vasectomies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vasectomy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vasectomy

Không có idiom phù hợp