Bản dịch của từ Velocipede trong tiếng Việt

Velocipede

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Velocipede (Noun)

vəlˈɑsəpid
vəlˈɑsəpid
01

Một dạng xe đạp ban đầu được đẩy bằng bàn đạp làm việc trên các tay quay gắn vào trục trước.

An early form of bicycle propelled by working pedals on cranks fitted to the front axle.

Ví dụ

She rode a velocipede to the park for exercise.

Cô ấy đi xe đạp cũ để tập thể dục.

He never learned how to ride a velocipede as a child.

Anh ấy không bao giờ học cách đi xe đạp cũ khi còn nhỏ.

Did they use velocipedes for transportation in the 19th century?

Họ có sử dụng xe đạp cũ để đi lại vào thế kỷ 19 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/velocipede/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Velocipede

Không có idiom phù hợp