Bản dịch của từ Vendetta trong tiếng Việt
Vendetta
Vendetta (Noun)
The vendetta between the Smiths and Johnsons lasted for decades.
Cuộc thù hận giữa gia đình Smith và Johnson kéo dài hàng thập kỷ.
There is no vendetta in our community; we promote peace instead.
Không có cuộc thù hận nào trong cộng đồng của chúng tôi; chúng tôi cổ vũ hòa bình.
Is the vendetta between the families finally coming to an end?
Liệu cuộc thù hận giữa các gia đình cuối cùng có chấm dứt không?
Kết hợp từ của Vendetta (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political vendetta Sự trả thù chính trị | The opposition leader accused the government of a political vendetta. Lãnh đạo phe đối lập buộc tội chính phủ thực hiện một cuộc trả thù chính trị. |
Personal vendetta Mối thù cá nhân | His personal vendetta against the company affected his work performance. Thù hận cá nhân của anh ta với công ty ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của anh ta. |
Họ từ
"Vendetta" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Ý, chỉ hành động báo thù giữa các gia đình hoặc cá nhân, thường kéo dài qua nhiều thế hệ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả những mâu thuẫn đẫm máu, được thấy trong văn học và phim ảnh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này; cả hai đều sử dụng "vendetta" với nghĩa tương tự, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút trong ngữ điệu và nhấn trọng âm.
Từ "vendetta" có nguồn gốc từ tiếng Italy "vendetta", có nghĩa là "trả thù" và xuất phát từ động từ "vendicare", nghĩa là "báo thù". Nó có liên quan chặt chẽ đến các cuộc xung đột kéo dài giữa các gia tộc, đặc biệt là trong xã hội Italy thế kỷ 19, nơi sự tự tôn và danh dự được bảo vệ bằng những hành động bạo lực. Ngày nay, "vendetta" được sử dụng để chỉ sự trả thù trong các mối quan hệ cá nhân hoặc nhóm, phản ánh tinh thần của sự đấu tranh quyết liệt vì danh dự.
Từ "vendetta" xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các thành phần độ nghe, nói, đọc và viết. Giai điệu từ này thường liên quan đến các tình huống có tính chất xung đột cá nhân, hận thù lâu dài hoặc trả thù trong văn học và điện ảnh. Trong ngữ cảnh xã hội, nó thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ giữa các gia đình hoặc nhóm mà có lịch sử thù địch. Sự phổ biến của từ này có thể bị hạn chế do tính chất xúc cảm của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp