Bản dịch của từ Venial trong tiếng Việt

Venial

Adjective

Venial (Adjective)

vˈinil̩
vˈinil̩
01

Biểu thị một tội lỗi không được coi là tước đi ân sủng thiêng liêng của linh hồn.

Denoting a sin that is not regarded as depriving the soul of divine grace.

Ví dụ

Her venial mistake was forgiven by the community.

Lỗi nhỏ của cô ấy đã được cộng đồng tha thứ.

In social gatherings, venial faults are often overlooked.

Trong các buổi tụ tập xã hội, những lỗi nhỏ thường được bỏ qua.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Venial

Không có idiom phù hợp