Bản dịch của từ Venial trong tiếng Việt
Venial

Venial (Adjective)
Her venial mistake was forgiven by the community.
Lỗi nhỏ của cô ấy đã được cộng đồng tha thứ.
In social gatherings, venial faults are often overlooked.
Trong các buổi tụ tập xã hội, những lỗi nhỏ thường được bỏ qua.
The venial offense did not affect his reputation in society.
Vi phạm nhỏ không ảnh hưởng đến danh tiếng của anh ấy trong xã hội.
Từ "venial" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "venialis", mang nghĩa là có thể tha thứ được hoặc không nghiêm trọng. Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này thường được sử dụng để chỉ những tội lỗi nhỏ, có thể được tha thứ. Trong tiếng Anh, "venial" có ý nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong các tình huống văn hóa cụ thể, cách sử dụng của từ này có thể thay đổi nhẹ.
Từ "venial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "venialis", bắt nguồn từ "venia", có nghĩa là "sự tha thứ" hoặc "sự ân xá". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16 với ý nghĩa chỉ những hành động hoặc tội lỗi có thể được tha thứ, không nghiêm trọng. Sự phát triển ngữ nghĩa của "venial" phản ánh sự phân biệt giữa các tội lỗi lớn và nhỏ trong giáo lý Kitô giáo, nơi các tội venial không làm tổn hại đến mối quan hệ với Thiên Chúa.
Từ "venial" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thường ưu tiên từ vựng thông dụng hơn. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc tôn giáo, liên quan đến các lỗi nhỏ hoặc không nghiêm trọng. Trong các tình huống phổ biến, "venial" thường được sử dụng để mô tả các tội lỗi hoặc sai lầm mà không bị coi là đáng trách lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp