Bản dịch của từ Ventre trong tiếng Việt

Ventre

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ventre (Noun)

ˈvɛn.tɚ
ˈvɛn.tɚ
01

Bụng, đặc biệt là của động vật.

The belly especially of an animal.

Ví dụ

The farmer checked the ventre of the cow for health issues.

Người nông dân kiểm tra bụng của con bò để xem sức khỏe.

The chef did not inspect the ventre of the chicken before cooking.

Đầu bếp đã không kiểm tra bụng của con gà trước khi nấu.

Did the vet examine the ventre of the dog during the visit?

Bác sĩ thú y đã kiểm tra bụng của con chó trong lần thăm khám chưa?

Her ventre growled loudly during the IELTS speaking test.

Bụng cô ấy kêu gào ồn ào trong bài kiểm tra nói IELTS.

He felt embarrassed when his ventre rumbled in the silent room.

Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi bụng của anh ấy kêu rên trong phòng yên tĩnh.

Ventre (Idiom)

ˈvɛn.tɚ
ˈvɛn.tɚ
01

Ở tâm điểm của một cái gì đó - là cốt lõi hoặc trung tâm của một cái gì đó.

To be at the ventre of something to be at the core or center of something.

Ví dụ

Community events are at the ventre of social interactions in our city.

Các sự kiện cộng đồng nằm ở trung tâm của các tương tác xã hội trong thành phố chúng tôi.

Social media is not at the ventre of real-life friendships.

Mạng xã hội không nằm ở trung tâm của tình bạn ngoài đời thực.

Is education at the ventre of social development in Vietnam?

Giáo dục có phải là trung tâm của phát triển xã hội ở Việt Nam không?

Her innovative ideas are at the ventre of social change.

Ý tưởng đổi mới của cô ấy ở ngay tâm trung tâm của sự thay đổi xã hội.

Ignoring marginalized voices keeps us away from the ventre of progress.

Bỏ qua những giọng nói bị xã hội lãng quên khiến chúng ta xa lánh khỏi trung tâm của tiến bộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ventre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ventre

Không có idiom phù hợp