Bản dịch của từ Ventre trong tiếng Việt
Ventre

Ventre (Noun)
Bụng, đặc biệt là của động vật.
The belly especially of an animal.
The farmer checked the ventre of the cow for health issues.
Người nông dân kiểm tra bụng của con bò để xem sức khỏe.
The chef did not inspect the ventre of the chicken before cooking.
Đầu bếp đã không kiểm tra bụng của con gà trước khi nấu.
Did the vet examine the ventre of the dog during the visit?
Bác sĩ thú y đã kiểm tra bụng của con chó trong lần thăm khám chưa?
Her ventre growled loudly during the IELTS speaking test.
Bụng cô ấy kêu gào ồn ào trong bài kiểm tra nói IELTS.
He felt embarrassed when his ventre rumbled in the silent room.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi bụng của anh ấy kêu rên trong phòng yên tĩnh.
Ventre (Idiom)
Community events are at the ventre of social interactions in our city.
Các sự kiện cộng đồng nằm ở trung tâm của các tương tác xã hội trong thành phố chúng tôi.
Social media is not at the ventre of real-life friendships.
Mạng xã hội không nằm ở trung tâm của tình bạn ngoài đời thực.
Is education at the ventre of social development in Vietnam?
Giáo dục có phải là trung tâm của phát triển xã hội ở Việt Nam không?
Her innovative ideas are at the ventre of social change.
Ý tưởng đổi mới của cô ấy ở ngay tâm trung tâm của sự thay đổi xã hội.
Ignoring marginalized voices keeps us away from the ventre of progress.
Bỏ qua những giọng nói bị xã hội lãng quên khiến chúng ta xa lánh khỏi trung tâm của tiến bộ.
Từ "ventre" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bụng" trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ bộ phận nằm giữa ngực và xương chậu, chứa các cơ quan như dạ dày và ruột. Trong bối cảnh y học, "ventre" còn có thể đề cập đến tình trạng sức khỏe liên quan đến ổ bụng. Từ này không tồn tại phiên bản American hay British tiếng Anh, nhưng trong tiếng Anh "belly" hoặc "abdomen" tương ứng với nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở phong cách diễn đạt và ngữ nghĩa trong từng văn cảnh.
Từ "ventre" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ventris", là hình thức genitive của "venter", nghĩa là "bụng" hoặc "dạ dày". Trong tiếng Latin cổ, "venter" chỉ cơ quan tiêu hóa và các bộ phận nội tạng bên trong. Từ thế kỷ trung cổ, "ventre" đã được sử dụng trong các ngôn ngữ châu Âu để chỉ không chỉ bộ phận cơ thể mà còn để biểu thị ý nghĩa ẩn dụ liên quan đến cảm xúc và khát vọng. Hiện nay, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa về thể chất và tâm lý trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "ventre" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bụng", nhưng trong ngữ cảnh IELTS, việc sử dụng từ này không phổ biến vì chủ yếu là từ vựng tiếng Anh được ưu tiên. Trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này hiếm khi xuất hiện. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực như y khoa hoặc dinh dưỡng, từ "ventre" có thể được sử dụng để mô tả các khía cạnh chức năng của cơ thể con người hoặc trong các cuộc thảo luận về sức khỏe.