Bản dịch của từ Ventured trong tiếng Việt

Ventured

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ventured (Verb)

vˈɛntʃɚd
vˈɛntʃɚd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của liên doanh.

Simple past and past participle of venture.

Ví dụ

They ventured into community service during the summer of 2022.

Họ đã tham gia vào dịch vụ cộng đồng vào mùa hè năm 2022.

She did not venture to speak at the social event last week.

Cô ấy đã không dám phát biểu tại sự kiện xã hội tuần trước.

Did they venture outside their comfort zone during the group project?

Họ có dám ra khỏi vùng an toàn trong dự án nhóm không?

Dạng động từ của Ventured (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Venture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ventured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ventured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ventures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Venturing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ventured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Additionally, a successful business is often considered a matter of luck [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] As we beyond our planet, the benefits can extend far beyond the cosmos, offering practical solutions to challenges we face on Earth [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] At this juncture, they embark on a migratory journey downstream, into the vast ocean [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Instead of out in the sweltering heatwave, I prefer to plan a relaxing staycation at home [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Ventured

Không có idiom phù hợp