Bản dịch của từ Ventured trong tiếng Việt
Ventured

Ventured (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của liên doanh.
Simple past and past participle of venture.
They ventured into community service during the summer of 2022.
Họ đã tham gia vào dịch vụ cộng đồng vào mùa hè năm 2022.
She did not venture to speak at the social event last week.
Cô ấy đã không dám phát biểu tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did they venture outside their comfort zone during the group project?
Họ có dám ra khỏi vùng an toàn trong dự án nhóm không?
Dạng động từ của Ventured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Venture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ventured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ventured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ventures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Venturing |
Họ từ
Từ "ventured" là quá khứ của động từ "venture", mang nghĩa là mạo hiểm hoặc thử thách bản thân trong một tình huống không chắc chắn. Trong tiếng Anh Anh, "venture" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh như "joint venture" (liên doanh), trong khi tiếng Anh Mỹ cũng dùng từ này nhưng nhấn mạnh hơn vào sự mạo hiểm cá nhân hoặc phiêu lưu. Cả hai biến thể đều giống nhau về nghĩa cốt lõi, nhưng có thể khác biệt trong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "ventured" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "adventura", mang ý nghĩa "điều xảy ra" hay "sự đến". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này thông qua tiếng Pháp cổ, với nghĩa mở rộng là "mạo hiểm", bắt nguồn từ việc đối mặt với rủi ro trong hành động. Sự phát triển ngữ nghĩa này phù hợp với cách sử dụng hiện tại, khi "ventured" thường chỉ hành động táo bạo hoặc thử thách trong tình huống không chắc chắn.
Từ "ventured" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là ở cả 4 phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường dùng trong các bài nghe hoặc văn bản mô tả những trải nghiệm mạo hiểm hoặc sự quyết đoán. Ở phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để thể hiện sự dũng cảm khi thực hiện một hành động không chắc chắn. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, từ này được dùng để miêu tả sự mạo hiểm trong kinh doanh hoặc các quyết định cá nhân có tính rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



