Bản dịch của từ Venturesome trong tiếng Việt

Venturesome

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venturesome (Adjective)

vˈɛntʃɚsəm
vˈɛntʃəɹsəm
01

Sẵn sàng chấp nhận rủi ro hoặc dấn thân vào những hành động khó khăn hoặc bất thường.

Willing to take risks or embark on difficult or unusual courses of action.

Ví dụ

She is venturesome and always seeks new challenges.

Cô ấy dũng cảm và luôn tìm kiếm thách thức mới.

He is not venturesome and prefers to stick to familiar routines.

Anh ấy không dũng cảm và thích giữ vững các thói quen quen thuộc.

Are you venturesome enough to try skydiving for your next adventure?

Bạn có đủ dũng cảm để thử nhảy dù cho cuộc phiêu lưu tiếp theo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/venturesome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Venturesome

Không có idiom phù hợp