Bản dịch của từ Venturesome trong tiếng Việt
Venturesome

Venturesome (Adjective)
She is venturesome and always seeks new challenges.
Cô ấy dũng cảm và luôn tìm kiếm thách thức mới.
He is not venturesome and prefers to stick to familiar routines.
Anh ấy không dũng cảm và thích giữ vững các thói quen quen thuộc.
Are you venturesome enough to try skydiving for your next adventure?
Bạn có đủ dũng cảm để thử nhảy dù cho cuộc phiêu lưu tiếp theo không?
Họ từ
Từ "venturesome" là tính từ, mô tả những người có tính cách thích mạo hiểm, dám thử thách và thường xuyên tham gia vào các hoạt động mạo hiểm hay rủi ro. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "venturesome" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ. Ở Anh, có thể thấy từ "adventurous" có nghĩa tương tự và phổ biến hơn trong các tình huống thông tục. Cả hai từ đều chỉ những hành động mang tính khám phá hoặc đáng thử thách, tuy nhiên, "venturesome" có thể mang sắc thái tích cực hơn về ý chí và động lực.
Từ "venturesome" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "adventurus", có nghĩa là "sẽ xảy ra" hay "sắp đến". Từ này được hình thành từ động từ "advenire", có nghĩa là "đến". Về sau, từ "venturesome" được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 để chỉ những người dám mạo hiểm, chủ yếu trong các hoạt động liều lĩnh hoặc khám phá. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan mật thiết đến tính cách dám nghĩ dám làm, sẵn sàng chấp nhận rủi ro.
Từ "venturesome" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các thành phần Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất sử dụng không phổ biến của nó. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những người thích khám phá, dám thử thách bản thân hoặc những hành động mạo hiểm. Trong môi trường học thuật, "venturesome" có thể xuất hiện trong các bài luận về tinh thần khởi nghiệp, đầu tư, hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp