Bản dịch của từ Venule trong tiếng Việt
Venule

Venule (Noun)
Một tĩnh mạch rất nhỏ, đặc biệt là tĩnh mạch lấy máu từ các mao mạch.
A very small vein, especially one collecting blood from the capillaries.
The venule drained blood from the capillaries efficiently.
Venule lấy máu từ các mao mạch một cách hiệu quả.
The venule connected the capillaries to the larger veins.
Venule nối các mao mạch với các tĩnh mạch lớn hơn.
The venule's role in blood circulation is crucial for health.
Vai trò của venule trong tuần hoàn máu rất quan trọng cho sức khỏe.
Họ từ
Venule, hay "tiểu tĩnh mạch", là một thuật ngữ sinh học chỉ những mạch máu nhỏ thu thập máu từ các mao mạch và dẫn lưu vào các tĩnh mạch lớn hơn. Venule nằm ở vị trí giữa mao mạch và tĩnh mạch, chủ yếu có chức năng chuyển vận máu nghèo oxy về tim. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong nghĩa và viết, tuy nhiên phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu.
Từ "venule" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "vena" có nghĩa là "tĩnh mạch", kết hợp với hậu tố "-ule" chỉ sự nhỏ bé. Từ này được hình thành trong thế kỷ 19 để chỉ các tĩnh mạch nhỏ, có vai trò quan trọng trong hệ tuần hoàn của cơ thể. Sự kết hợp này phản ánh tính chất của venule như là một phần cấu trúc nhỏ trong hệ thống tĩnh mạch lớn hơn, duy trì mạch máu và tuần hoàn.
Từ "venule" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Speaking do đây là thuật ngữ thuộc lĩnh vực sinh học và y học. Trong phần Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành hoặc nghiên cứu liên quan đến hệ mạch máu. Từ "venule" thường được sử dụng trong các tình huống khoa học, giáo dục, hoặc y tế khi thảo luận về cấu trúc và chức năng của hệ tuần hoàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp