Bản dịch của từ Vera trong tiếng Việt
Vera

Vera (Noun)
He asked for a vera to roll his cigarette.
Anh ấy yêu cầu một lá nha đam để cuộn điếu thuốc của mình.
The shop was out of veras, so he couldn't smoke.
Cửa hàng đã hết lá nha đam nên anh ấy không thể hút thuốc.
She always carries a pack of veras in her purse.
Cô ấy luôn mang theo một gói lá nha đam trong ví của mình.
Từ "vera" thường được sử dụng trong cụm "aloe vera", chỉ cây lô hội, một loại cây succulent nổi tiếng với tính chất chữa bệnh và làm đẹp. Trong tiếng Anh, "vera" không có phiên bản khác giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong văn viết, "aloe vera" được viết như nhau, không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể. Từ này thường được dùng trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm để mô tả các sản phẩm chiết xuất từ cây lô hội.
Từ "vera" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "verus", nghĩa là "thật" hoặc "đúng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những điều chân thực và không giả dối. "Vera" trong tiếng Latinh thường được dùng để nhấn mạnh tính chân thật của một điều gì đó, điều này đã ảnh hưởng đến các ngôn ngữ hiện đại, trong đó từ này thường liên quan đến sự xác thực hoặc độ tin cậy, như trong cụm từ "veracity". Sự phát triển này phản ánh một mối liên hệ chặt chẽ giữa khái niệm chân thực và ngôn ngữ biểu đạt.
Từ "vera" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh y học và làm đẹp, "vera" thường được nhắc đến liên quan đến "Aloe vera", một loại cây có tính năng làm dịu và chữa lành. Ngoài ra, trong văn hóa và sinh thái học, từ này cũng được sử dụng để chỉ những đặc tính tự nhiên và lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt trong các sản phẩm mỹ phẩm và liệu pháp tự nhiên.