Bản dịch của từ Vera trong tiếng Việt

Vera

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vera (Noun)

vˈɛɹə
vˈɛɹə
01

(tiếng lóng có vần điệu của cockney) một tấm da (giấy cuốn thuốc lá).

(cockney rhyming slang) a skin (rolling paper for cigarettes).

Ví dụ

He asked for a vera to roll his cigarette.

Anh ấy yêu cầu một lá nha đam để cuộn điếu thuốc của mình.

The shop was out of veras, so he couldn't smoke.

Cửa hàng đã hết lá nha đam nên anh ấy không thể hút thuốc.

She always carries a pack of veras in her purse.

Cô ấy luôn mang theo một gói lá nha đam trong ví của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vera/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vera

Không có idiom phù hợp