Bản dịch của từ Verbosity trong tiếng Việt
Verbosity

Verbosity (Noun)
Her verbosity in the presentation made it difficult to follow.
Sự nhiều lời của cô ấy trong bài thuyết trình làm cho khó theo dõi.
Avoid verbosity in your IELTS essay to stay focused and concise.
Tránh sự nhiều lời trong bài luận IELTS của bạn để tập trung và ngắn gọn.
Does verbosity affect the overall score in IELTS writing tasks?
Sự nhiều lời có ảnh hưởng đến điểm tổng thể trong các bài viết IELTS không?
Her verbosity in the essay made it difficult to understand.
Sự nhiều lời của cô ấy trong bài luận làm cho việc hiểu khó khăn.
Avoid verbosity in your IELTS writing to maintain clarity and coherence.
Tránh sự nhiều lời trong bài viết IELTS của bạn để duy trì sự rõ ràng và mạch lạc.
Họ từ
Từ "verbosity" chỉ sự sử dụng từ ngữ một cách thừa thải, dẫn đến sự dài dòng và thiếu súc tích trong diễn đạt. Khái niệm này thường được xem là một nhược điểm trong viết và nói vì nó có thể làm giảm hiệu quả truyền đạt thông điệp. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên trong giao tiếp, người sử dụng thường có xu hướng nhấn mạnh hơn sự ngắn gọn (conciseness) khi phê phán "verbosity".
Từ "verbosity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "verbositas", bắt nguồn từ "verbum", mang nghĩa là "từ" hoặc "lời nói". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh và được sử dụng để chỉ sự sử dụng quá nhiều từ trong giao tiếp, thường gây khó hiểu hoặc không cần thiết. Sự kết hợp giữa gốc từ Latinh và cách sử dụng hiện tại nhấn mạnh sự phản ánh về khả năng diễn đạt và tính súc tích trong ngôn ngữ.
Từ "verbosity" xuất hiện một cách tương đối ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nhưng có thể thấy thường xuyên hơn trong phần đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "verbosity" thường được sử dụng để chỉ sự dài dòng trong diễn đạt, ảnh hưởng đến tính hiệu quả của giao tiếp. Từ này cũng xuất hiện trong văn phong pháp lý và văn bản nghiên cứu, nơi yêu cầu sự rõ ràng và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp