Bản dịch của từ Verified trong tiếng Việt
Verified

Verified (Verb)
The report verified the statistics about poverty in New York City.
Báo cáo xác minh các số liệu về nghèo đói ở thành phố New York.
They did not verify the claims made by the social media influencer.
Họ đã không xác minh các tuyên bố của người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Did the organization verify the facts before publishing the article?
Tổ chức có xác minh các sự kiện trước khi xuất bản bài viết không?
The researchers verified the survey results from last year's social study.
Các nhà nghiên cứu đã xác minh kết quả khảo sát từ nghiên cứu xã hội năm ngoái.
They did not verify the claims made during the social media campaign.
Họ đã không xác minh các tuyên bố trong chiến dịch truyền thông xã hội.
The study verified the impact of social media on mental health.
Nghiên cứu đã xác nhận tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
The results did not verify the theory about online friendships.
Kết quả không xác nhận lý thuyết về tình bạn trực tuyến.
Did the survey verify the benefits of social interactions?
Khảo sát có xác nhận lợi ích của các tương tác xã hội không?
The report verified the effectiveness of the new social program in 2022.
Báo cáo đã xác nhận hiệu quả của chương trình xã hội mới năm 2022.
The study did not verify the claims made by the social activists.
Nghiên cứu không xác nhận những tuyên bố của các nhà hoạt động xã hội.
The report verified the facts about climate change in 2023.
Báo cáo đã xác minh các thông tin về biến đổi khí hậu năm 2023.
They did not verify the statistics before publishing the article.
Họ đã không xác minh các số liệu trước khi công bố bài viết.
Did the researchers verify the data from the social survey?
Các nhà nghiên cứu đã xác minh dữ liệu từ khảo sát xã hội chưa?
The study verified that social media affects mental health in teenagers.
Nghiên cứu đã xác nhận rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
Experts did not verify the claims about social media's impact.
Các chuyên gia đã không xác nhận những tuyên bố về tác động của mạng xã hội.
Dạng động từ của Verified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Verify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Verified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Verified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Verifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Verifying |
Verified (Adjective)
Được xác nhận hoặc hỗ trợ bởi bằng chứng.
Confirmed or supported by evidence.
The study verified the link between social media and mental health issues.
Nghiên cứu đã xác nhận mối liên hệ giữa mạng xã hội và sức khỏe tâm thần.
The results were not verified by any independent organization or researcher.
Kết quả không được xác nhận bởi bất kỳ tổ chức hay nhà nghiên cứu độc lập nào.
Is the data verified by credible sources in the social research field?
Dữ liệu có được xác nhận bởi các nguồn đáng tin cậy trong lĩnh vực nghiên cứu xã hội không?
The survey verified that 70% of people support the new policy.
Khảo sát xác nhận rằng 70% người ủng hộ chính sách mới.
Many studies have not verified the effectiveness of this social program.
Nhiều nghiên cứu chưa xác nhận tính hiệu quả của chương trình xã hội này.
Được chứng nhận là hàng thật.
Certified as authentic.
The verified information helped clarify the social media controversy last week.
Thông tin đã được xác thực đã giúp làm rõ tranh cãi trên mạng xã hội tuần trước.
Many posts are not verified and can spread false information online.
Nhiều bài đăng không được xác thực và có thể lan truyền thông tin sai lệch trên mạng.
Is this news article verified by a credible social organization?
Bài báo này có được xác thực bởi một tổ chức xã hội đáng tin cậy không?
The verified information was crucial for our social media campaign.
Thông tin đã được xác minh rất quan trọng cho chiến dịch truyền thông xã hội của chúng tôi.
The data from 2022 was not verified by any trusted sources.
Dữ liệu từ năm 2022 chưa được xác minh bởi bất kỳ nguồn nào đáng tin cậy.
The survey results were verified by Dr. Smith last week.
Kết quả khảo sát đã được xác minh bởi Tiến sĩ Smith tuần trước.
The claims made in the report were not verified by any expert.
Các tuyên bố trong báo cáo không được bất kỳ chuyên gia nào xác minh.
Were the statistics verified by the social research team?
Các số liệu đã được nhóm nghiên cứu xã hội xác minh chưa?
The survey results were verified by 100 participants in 2023.
Kết quả khảo sát đã được xác nhận bởi 100 người tham gia vào năm 2023.
The claims about social media effects are not verified by experts.
Các tuyên bố về ảnh hưởng của mạng xã hội chưa được các chuyên gia xác nhận.
Họ từ
Từ "verified" là động từ quá khứ phân từ của "verify", có nghĩa là xác nhận hoặc chứng thực tính chính xác, đúng đắn của một thông tin, sự kiện hoặc tài liệu nào đó. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng hình thức viết và phát âm không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "verified" thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý, báo cáo khoa học hoặc các nền tảng kỹ thuật số để chỉ sự đảm bảo tính hợp lệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

